Chủ Nhật, 24 tháng 9, 2017

10 cụm từ tiếng Anh với ‘Black’



Black có nghĩa là màu đen nên trong các thành ngữ có từ black thường chỉ một điều gì đó không may mắn. Chúng ta cùng tìm hiểu các thành ngữ thú vị dưới đây nhé!
 Học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc
Học tiếng Anh mỗi ngày
Luyện nói tiếng Anh
 
  1. A black day (for someone/sth): ngày đen tối
Ví dụ:
Last Monday was a black day for me. I lost all my money.
Thứ hai tuần trước là một ngày đen tối của tôi. Tôi đã mất hết tiền.
  1. A black list: sổ đen
Ví dụ:
He is in a black list of the bank because he cheated them by providing fake income statement.
Anh ta ở trong sổ đen của ngân hàng vì anh ta đã lừa họ bởi cung cấp sao kê thu nhập giả.
  1. A black look: cái nhìn giận dữ
Ví dụ:
When I forget to do homework, my mother always gives me a black look.
Khi tôi quên làm bài tập về nhà, mẹ luôn nhìn tôi rất giận dữ.
  1. A black mark: một vết đen, vết nhơ, một điểm bất lợi
Ví dụ:
My mistake in the previous plan was a black mark against me.
Sai lầm của tôi trong bản kế hoạch trước là một vết đen chống lại tôi.
  1. Be in the black: có tiền, có lời (ngược lại với cụm từ in the red: có nghĩa là trong tình trạng báo động, mất khả năng thanh toán)
Ví dụ:
Although the economy is difficult, my shop remains in the black. 
Mặc dù kinh tế khó khăn nhưng cửa hàng của tôi vẫn có lời.
  1. Black and blue: bị bầm tím
Ví dụ:
Your face is black and blue. What happened to you?
Mặt bạn bị bầm tím. Chuyện gì xảy ra vậy?
  1. Black economy: kinh doanh chui (phần của nền kinh tế không được kiểm soát bởi các cơ quan chức năng)
Ví dụ:
Illegal weapons trade is a black economy activity.
Buôn bán vũ khí bất hợp pháp là một hoạt động của nền kinh tế chui.
  1. Black ice: băng đen (lớp bang mỏng phủ trên mặt đường và người ta không nhìn thấy nó, một hiện tượng thời tiết gây nguy hiểm cho các phương tiện giao thông)
Ví dụ:
The road is now covered by the black ice, so you must be careful when driving.
Mặt đường phủ đầy băng đen, bạn phải cẩn thận khi lái xe đấy.
  1. Black market: thị trường chợ đen (thương mại bất hợp pháp)
Ví dụ:
The exchange rate between USD and VNĐ in black market is better than in the bank.
Tỷ giá USD và VNĐ trên thị trường chợ đen tốt hơn ở ngân hàng.
  1.  The black sheep (of the family): chú cừu đen, chỉ người được xem như là sự ô nhục hoặc xấu hổ (đối với gia đình).
Ví dụ:
When he was young, he was a black sheep of the family.
Khi cậu ấy còn trẻ, cậu ấy là sự ô nhục của gia đình.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét