22 tình huống giao tiếp tiếng anh thông dụng hàng ngày
Giới thiệu 22 tình huống giao tiếp sử dụng
tiếng Anh trong cuộc sống thường nhật như chào hỏi, giới thiệu, gọi điện
thoại, thăm bạn bè, mua sắm, đặt thức ăn, hẹn hò, chỉ đường ...v.v.
22 tình huống giao tiếp tiếng anh thông dụng hàng ngày
Nội dung
- Making a phone call - Gọi điện thoại
- Visiting a friend - Thăm một người bạn
- Greeting and introduction - Chào hỏi và giới thiệu
- Breakfast recommendation - Khuyên ăn sáng
- Ordering the food - Đặt thức ăn
- Check please - Kiểm tra hóa đơn
- Meeting a friend - Gặp một người bạn
- How is the car? - Chiếc xe hơi của bạn thế nào?
- About the train - Nói về xe lửa
- A pair of shoes - Đôi giày
- Buying a phone - Mua điện thoại
- Directions to the toilet - Chỉ đường đi vệ sinh
- Make an appointment for later - Sắp xếp cuộc hẹn sau
- Choosing a movie - Chọn một bộ phim
- What a coincidence! - Thật là trùng hợp!
- Making a date - Hẹn hò
- Going to the shop - Đi mua sắm
- Postponing - Hoãn lại
- Passing a message - Chuyển lời nhắn
- Making a conversation - Thực hiện cuộc nói chuyện
- At the restaurant - Tại nhà hàng
- Making a toast - Làm bánh mì nướng
22 tình huống thường gặp trong giao tiếp tiếng anh thông dụng
Bài học này bắt đầu bằng tình huống một anh
chàng làm việc xấu phải khai báo thông tin cá nhân tại sở cảnh sát và
sau đó nhờ anh bạn đến bảo lãnh. Các tình huống trong câu chuyện xảy ra
trong cuộc sống hàng ngày. Giống như các phần khác trong loạt bài tiếng
Anh giao tiếp, câu thoại chính của bài học được nhắc lại nhiều lần giúp
người học nắm vững nội dung chính.
Nội dung bài học 15 tình huống cơ bản trong tiếng anh giao tiếp
- What's your name? - Bạn tên gì?
- Where are you? - Bạn ở đâu?
- How expensive is France? - Nước Pháp đắt đỏ thế nào?
- How long? - Bao lâu?
- What time? - Mấy giờ?
- Can I borrow your pen? - Tôi có thể mượn cây bút của bạn được không?
- Why are you crying? - Tại sao bạn khóc?
- Did you type those reports? - Bạn đã đánh máy báo cáo đó chưa?
- I'm looking for a job - Tôi đang tìm việc
- I'm looking for an ATM - Tôi đang tìm máy rút tiền tự động
- What are you doing tomorrow? - Bạn sẽ làm gì ngày mai?
- I lost my luggage - Tôi mất hành lý
- Miss Universe - Hoa hậu hoàn vũ
- Do you have a pen? - Bạn có bút không?
- What is your job? - Công việc của bạn là gì?
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét