Thứ Sáu, 30 tháng 6, 2017

Từ vựng tiếng Anh về đường phố

Hàng ngày đi trên đường bạn gặp những thứ như biển báo, bốt điện thoại, bãi đỗ xe, điểm đỗ xe buýt... Vậy hôm nay chúng ta cùng nhau tìm hiểu xem các từ vựng về giao thông, đường phố sẽ được diễn tả như thế nào trong tiếng Anh nhé!

1. Road / roʊd /:................................... Đường.
2. Lane / leɪn  /: ................................Làn đường.
3. Route /  ruːt  /:............................. Tuyến đường
4. Path / pæθ /:................................. Đường mòn.
5. Trail / treɪl/:...................... Đường mòn leo núi ( thường là những con đường nhỏ lên núi)
6. Dotted line / ˈdɑːtɪd laɪn  /: ...................................Vạch phân cách.
7. Bus Stop / bʌs  /: .....................................Điểm dừng xe bus.
8. Barrier / ˈbæriər  /= Fence / fens /: ......................Hàng rào ko cho đi qua.
9. Parking lot / ˈpɑːrkɪŋ lɑːt/ = Car park / kɑːr pɑːrk /: .......................Bãi đỗ xe.
10. Sidewalk / ˈsaɪdwɔːk / = Pavement / ˈpeɪvmənt /: ......................Vỉa hè.
11. Traffic light / ˈtræfɪk laɪt /: ..................................Đèn giao thông.
12. Sign / saɪn/: .................................................Biển hiệu.
13. Take care Slope ahead / teɪk ker sloʊp əˈhed  /: …………………. Cận thận đoạn đường phía trước dốc.
14. Rough road / rʌf roʊd /: ...................................Đường gồ ghề.
15. Unsafe area Do not enter / ʌnˈseɪf ˈeriə də nɑːt ˈentər /:……………………. Khu vực nguyên hiểm, không được vào.
16. Ben / ben /= Curve / kɜːrv  / : ...............................Đường cong.
17. Reduce speed / rɪˈduːs spiːd   /= Slow down / sloʊ  daʊn  /:......... Giảm tốc độ.
18. Road works ahead / roʊd wɜːrks əˈhed  /: …………………….Phía trước công trường đang thi công.
19. Restroom / ˈrestruːm  /:………………………… WC.
20. No parking / noʊ ˈpɑːrkɪŋ  /:.................................. Cấm độ xe.
21. Danger area / ˈdeɪndʒər ˈeriə   /: ...........................Khu vực nguy hiểm
.
22. Caution / ˈkɔːʃn /: ...................................Chú ý, cận thận
23. Warning / ˈwɔːrnɪŋ  /: ......................................Cảnh báo.
24. No hitch hiking / noʊ hɪtʃ ˈhaɪkɪŋ /: ...........Cấm bắt xe. ( Cấm xin đi nhờ xe)
25. Exit / ˈeksɪt  /: .........................................Lối thoát hiểm.
26. Passing prohibited / ˈpæsɪŋ prəˈhɪbɪt  /: ......................Cấm vượt.
27. Falling rocks / fɔːl ɪŋ rɑːks /: .................................Đá rơi.
28. Slippery road / ˈslɪpəri roʊd /: .............................Đường trơn.
29. Roadway narrows / ˈroʊdweɪ ˈnæroʊz  /: ......................Đường hẹp.
30. avenue / ˈævənuː  /: .....................đại lộ

31. bus shelter / bʌs ˈʃeltər  /: .....................mái che chờ xe buýt

32. telephone box / ˈtelɪfoʊn bɑːks  /= telephone booth / ˈtelɪfoʊn  buːθ  /: .....................quầy điện thoại

33. high street / haɪ  striːt  /: .....................phố lớn

34. Lamp post / læmp poʊst /: .....................cột đèn đường

35. parking meter / ˈpɑːrkɪŋ ˈmiːtər /: .....................đồng hồ tính tiền đỗ xe

36. pavement / ˈpeɪvmənt  /= sidewalk / ˈsaɪdwɔːk  /: .....................vỉa hè

37. pedestrian crossing /pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ /: .....................vạch sang đường

38. pedestrian subway / pəˈdestriən ˈsʌbweɪ /: .....................đường hầm đi bộ

39. side street / saɪd  striːt /: .....................phố nhỏ

40. Signpost / ˈsaɪnpoʊst  /: .....................cột biển báo

41. taxi rank / ˈtæksi ræŋk /: .....................bãi đỗ taxi

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét