Chúng ta sẽ cùng học thêm một số PHRASAL VERBS trong tiếng Anh dễ gặp phải để bạn có thể áp dụng vào tiếng Anh giao tiếp một cách hoàn hảo hơn nhé! và nghe cũng Tây hơn rất nhiều.
Xem thêm bài viết:
account for: lấy thông tin, giải thích
allow for: tính đến, xem xét đến
ask after: hỏi thăm sức khỏe
ask for: hỏi xin cái gì, muốn nói chuyện với ai đó
ask sb in/ out: cho ai vào/ ra
attend to sth/sb: đối mặt, quan tâm tới cái gì hay ai
to be over: qua rồi
to be up to sb to V: ai đó có trách nhiệm phải làm gì
bear up: dũng cảm đứng lên (sau khi gặp phải khó
khăn)
bear out: chứng tỏ
bear down on sb or sth: đe dọa, nén, uy hiếp
bear on: phụ trách, có liên quan đến
blow out: thổi tắt
blow down: thổi đổ
blow over (↔ sth): thổi ngã cái gì đó, không còn tồn tại
blow up (↔ sth): thổi bay mất (có thể do chất nổ), thổi khí,
trở nên quan trọng (vấn đề), đến đột ngột (như thời tiết), phóng to (hình)
blow up at sb: nổi giận với ai
bounce back: khôi phục, tự tin trở lại, vượt lên lại
break away (from): chạy trốn, li khai (khỏi tổ chức), bỏ cuộc,
ra đi, tách ra khỏi (cái gì)
break down: hỏng hóc, sụp đổ, bật khóc, phá sập, chia
tách, chia rẻ, chia thành từng phần nhỏ hơn
break in / into: đột nhập
break in / on: cắt ngang
break up: chia tay, giải tán
break off: tan vỡ, văng ra, bẻ gãy, kết thúc.
bring about: mang đến, gây ra
bring down: hạ xuống, bắn rơi, làm giảm bớt, làm (ai)
ngã xuống, làm (chính quyền) tan rã.
bring forth: sinh ra, tạo ra
bring out: xuất bản, lấy ra, cho thấy (đặc điểm, tính
cách, tính chất, ...), làm cho nổi bật (sao cho dễ nhận thấy, nhận ra hay cảm
nhận được)
bring up: nuôi dưỡng, đề cập, làm xuất hiện
bring off: thành công, ẵm giải
bring on ↔ sth: khiến cho cái gì xảy ra, thúc đẩy sự phát
triển, giúp cải thiện.
burn away: tắt dần
burn down: cháy (nhưng không hoàn toàn), cháy yếu hơn
(về ngọn lửa)
burn out: cháy trụi (nhưng còn tường hoặc vỏ bên ngoài), (về ngọn lửa)
tàn lụi vì hết chất đốt.
burn up: cháy hết (không có gì còn lại)
burn up ↔ sth: tiêu thụ một lượng lớn, dùng rất nhiều mà không suy
nghĩ, đốt cháy hoàn toàn
butt in: xen ngang, nói xen vào
call for: mời gọi, yêu cầu, dự đoán (American English)
call forth: tạo ra (phản ứng hay thái độ của con người)
call up: gọi đi lính, gọi điện thoại, nhắc lại kỉ niệm
call on/upon sb to do sth: yêu cầu ai làm việc gì, ghé qua một thời
gian ngắn
call in at/on sb’s house: đến thăm nhà của ai đó
call in ↔ sb: nhờ ai đó giúp đỡ (lúc khó khăn)
call in sick: gọi điện báo xin nghỉ bệnh
call in: gọi điện hỏi hoặc phàn nàn
call in a loan/debt: (chính thức) yêu cầu trả nợ
call by: nhân tiện ghé thăm (vì bạn đang ở gần)
call off = put off = cancel: hủy bỏ, ra lệnh dừng
call out: gọi lớn
call out ↔ sb: yêu cầu sự giúp đỡ, ra lệnh đình công (British English)
call up (↔ sb): gọi điện (informal American English), triệu tập đi lính
(British English), chọn vào đội tuyển quốc gia.
call up ↔ sth: triệu hồi, yêu cầu thông tin (từ máy tính)
Care for: quan tâm, thích ai đó, chăm sóc (= take care of)
Carry on = go on: tiếp tục
Carry out: tiến hành, thực hiện (như kế hoạch)
Carry off: đoạt giải, làm tốt (công việc)
Catch at sth: cố gắng giữ cái gì đó
Catch on: trở nên phổ biến, nắm bắt kịp
Catch up with = keep up with = keep pace with: theo kịp ai, cái gì
Chew over = think over: nghĩ kĩ
Check in / out: làm thủ tục vào / ra
Check up: kiểm tra sức khỏe
Clean out: dọn sạch, lấy đi hết
Clean up: dọn gọn gàng, làm sạch, tắm rửa
Clear away ↔ sth: dọn rác, dọn trống.
Clear out ↔ sth: thu dọn gọn gàng.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét