- Facebook users / [ˈfeɪsbʊk] ˈjuːz.əz / người dùng Facebook
- Social network / ˈsəʊʃ.əl ˈne.twɜːk / mạng xã hội
- Log in / lɒɡ ɪn / đăng nhập
- Log out / lɒɡ ˈaʊt / đăng xuất
- Share (v) /ʃeər/ chia sẻ
- Message (n) /ˈmes.ɪdʒ/ tin nhắn
- Search (v) /sɜːtʃ/ tìm kiếm
- Rate (v) /reɪt/ đánh giá
- Review (v) /rɪˈvjuː/ nhận xét
- Group (n) /ɡruːp/ hội, nhóm
- Notification (n) /ˌnəʊ.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ thông báo
- Event (n) /ɪˈvent/ sự kiện
- Comment (v) (n) /ˈkɒm.ent/ bình luận, lời bình luận
- Tag (v) /tæɡ/ gắn thẻ
- Follow (v) /ˈfɒl.əʊ/ theo dõi
- Reply (v) /rɪˈplaɪ/ trả lời, phản hồi
- Report (v) /rɪˈpɔːt/ báo cáo
- Block (v) /blɒk/ chặn
- Post (v) /pəʊst/ đăng
- React (v) /riˈækt/ phản ứng
- Hide (v) /haɪd/ ẩn
- Update/post a status / ˌʌp.ˈdeɪt pəʊst ə ˈsteɪ.təs / cập nhật, đăng một trạng thái
- Upload a picture / ˌʌp.ˈləʊd ə ˈpɪk.tʃə / tải lên một hình ảnh
- Join a group / dʒɔɪn ə ɡruːp / Tham gia một nhóm
- Stay in contact with / steɪ ɪn ˈkɒn.tækt wɪð / giữ liên lạc với
- Communicate with / kə.ˈmjuː.nɪk.eɪt wɪð / giao tiếp với
- Keep in touch with / kiːp ɪn tʌtʃ wɪð / giữ liên lạc với
- Interact with / ˌɪn.tə.ˈrækt wɪð / tương tác với
- Get/update information / ˈɡet ˌʌp.ˈdeɪt ˌɪn.fə.ˈmeɪʃ.ən / nhận, cập nhật thông tin
- Share information with / ʃeər ˌɪn.fə.ˈmeɪʃ.ən wɪð / chia sẻ thông tin với
- Add friends / æd frendz / thêm bạn bè
- Facebook Addiction / [ˈfeɪsbʊk] ə.ˈdɪk.ʃən / nghiện FB
- Account setting /əˈkaʊnt ˈset.ɪŋ/ thiết lập tài khoản
- Activity log /ækˈtɪv.ə.ti lɒɡ/ lịch sử đăng nhập
- Privacy setting /ˈprɪv.ə.si ˈset.ɪŋ/ thiết lập cá nhân
- News feed /njuːz fiːd/ danh sách cập nhật câu chuyện mới (bảng tin)
Xem thêm tại:hoc giao tiep tieng anhon thi TOEIC luyện thi toeic online miễn phí
Thứ Sáu, 2 tháng 6, 2017
Các từ vựng thường gặp trên Facebook
Facebook đã quá gần gũi và quen thuộc với chúng ta phải không nào. Bài chia sẻ sau là các từ vựng mà chúng ta hay gặp trên Facebook nhé!
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét