Chủ Nhật, 14 tháng 5, 2017

Những động từ bạn chắc chắn nên sử dụng trong CV xin việc

Dùng những động từ có sức mạnh nhất, gắn với câu chủ động, sẽ giúp bạn thể hiện đầy đủ kỹ năng và kinh nghiệm trong CV.

Trong CV, nên dùng các động từ ở dạng chủ động, ví dụ như "I organised this exhibition - Tôi đã tổ chức buổi triển lãm", thay vì viết ở dạng bị động "This exhibition was organised by me - Buổi triển lãm được tổ chức bởi tôi". Nhìn chung, dạng chủ động có sức mạnh và dễ hiểu hơn.
Dưới đây là những động từ có sức mạnh nhất, thể hiện kỹ năng và kinh nghiệm mà bạn không thể không dùng trong CV.

Communication Skill:
  • Address: giải quyết, xử lý
  • Arbitrate: phân xử
  • Correspond: trao đổi, liên lạc bằng thư từ
  • Draft: phác thảo, dự thảo
  • Edit: chỉnh sửa
  • Lecture: giảng, diễn thuyết
  • Mediate: dàn xếp
  • Motivate: tạo động lực
  • Negotiate: đàm phán
  • Persuade: thuyết phục
  • Present: thuyết trình
  • Publicise: quảng cáo
  • Reconcile: hòa giải
  • Speak: nói, phát biểu
  • Write: viết
Technical skills:
  • Assemble: thu thập, lắp ráp
  • Build: xây dựng
  • Calculate: tính toán
  • Devise: sáng chế, phát minh
  • Engineer: thiết kế (kiểu kĩ sư)
  • Fabricate: chế tạo, sản xuất, xây dựng
  • Maintain: duy trì
  • Operate: hoạt động
  • Overhaul: kiểm tra, đại tu
  • Program: lên chương trình
  • Remodel: sửa đổi, tu sửa
  • Repair: sửa chữa
  • Solve: giải quyết
  • Upgrade: nâng cấp
Research skills:
  • Collect: tổng hợp
  • Critique (n) bài phê bình
  • Define: xác định, định nghĩa
  • Detect: phát hiện
  • Diagnose: chẩn đoán
  • Evaluate: đánh giá
  • Examine: nghiên cứu
  • Explore: tìm hiểu
  • Extract: rút ra
  • Identify: phát hiện
  • Inspect: điều tra
  • Interpret: giải thích, đưa ra lời giải thích
  • Investigate: điều tra
  • Summarise: tóm tắt
  • Survey: làm nghiên cứu

Sales skills:
  • Bargain: mặc cả, thương lượng mua bán
  • Sell: bán
  • Convert: biến đổi
  • Close: đóng cửa
  • Deal: đàm phán
  • Persuade: thuyết phục
  • Highlight: nhấn mạnh, nêu bật
  • Negotiate: đàm phán, thương lượng
  • Satisfy: làm thỏa mãn
  • Win over: thắng
  • Sign: ký

Creative skills:
  • Conceptualise: giải nghĩa, định nghĩa
  • Create: sáng tạo
  • Design: thiết kế
  • Fashion: tạo thành hình
  • Form: tổ chức, thiết lập
  • Illustrate: minh họa
  • Institute: xây dựng
  • Integrate: hòa nhập, hội nhập
  • Invent: sáng tạo
  • Originate:phát minh, sáng chế
  • Perform: thi hành, thực hiện
  • Revitalise: tái sinh
  • Shape: đinh hướng, tạo hình

Management skills:
  • Assign: giao việc, phân việc
  • Attain: đạt được
  • Chair: làm chủ tọa, chủ trì
  • Coordinate: phối hợp
  • Delegate: ủy quyền, giao phó
  • Direct: hướng dẫn
  • Execute: thực hiện, thi hành
  • Organise: tổ chức
  • Oversee: trông nom, quan sát
  • Plan: lên kế hoạch
  • Recommend: tiến cử, giới thiệu
  • Review: xét duyệt
  • Strengthen: củng cố
  • Supervise: giám sát
  • Train: đào tạo

Financial skills:
  • Administer: quản lý
  • Allocate: chỉ định, phân phối
  • Analyse: phân tích
  • Appraise: khen ngợi
  • Audit: kiểm toán
  • Balance: cân đối
  • Budget: dự thảo ngân sách
  • Balculate: tính toán
  • Control: kiểm soat
  • Compute: tính toán, ước tính
  • Develop: phát triển
  • Forecast: dự đoán, dự báo
  • Project: lên đề án

Teaching skills:
  • Advise: khuyên nhủ
  • Clarify: làm rõ
  • Coach: hướng dẫn
  • Elicit: khám phá, vạch trần
  • Enable: cho quyền, cho phép ai
  • Encourage: khích lệ
  • Explain: giải thích
  • Facilitate: làm cho thuận tiện
  • Guide: hướng dẫn
  • Inform: thông báo
  • Instruct: hướng dẫn
  • Persuade: thuyết phục
  • Stimulate: kích thích, khích lệ
  • Train: đào tạo

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét