Thứ Tư, 17 tháng 1, 2018

Từ vựng tiếng anh theo chuyên đề phần 2: ngành luật

Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật
SOME OF LAW - BRAND VOCABULARY 
                   tiếng anh kế toán



Activism (judicial) : Tính tích cực của thẩm phán
Actus reus : Khách quan của tội phạm
Adversarial process : Quá trình tranh tụng
Alternative dispute resolution (ADR) : Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác
Amicus curiae ("Friend of the court") : Thân hữu của tòa án
Appellate jurisdiction == Thẩm quyền phúc thẩm
Arraignment == Sự luận tội
Arrest: bắt giữ
Accountable ( aj): Có trách nhiệm
Accountable to ... Chịu trách nhiệm trước ...
Accredit (v ): ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm
Acquit ( v): xử trắng án, tuyên bố vô tội
Act and deed ( n): văn bản chính thức (có đóng dấu)
Act as amended ( n): luật sửa đổi
Act of god: thiên tai, trường hợp bất khả kháng
Act of legislation: sắc luật
Affidavit: Bản khai
Argument: Sự lập luận, lý lẽ
Argument against: Lý lẽ phản đối ( someone’ s argument )
Argument for: Lý lẽ tán thành
Attorney: Luật Sư ( = lawyer, barrister; advocate) 
 
 
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH LUẬT THEO BẢNG CHỮ CÁI
 


Bail == Tiền bảo lãnh
Bench trial == Phiên xét xử bởi thẩm phán
Bill of attainder == Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
Bill of information == Đơn kiện của công tố
Be convicted of: bị kết tội
Bring into account: truy cứu trách nhiệm
 

 
Commit: phạm (tội, lỗi). Phạm tội 
 
Crime: tội phạm 
Client: thân chủ
Civil law == Luật dân sự 
Class action == Vụ khởi kiện tập thể
Collegial courts == Tòa cấp cao 
Common law == Thông luật
Complaint == Khiếu kiện 
Concurrent jurisdiction == Thẩm quyền tài phán đồng thời
Concurring opinion == Ý kiến đồng thời 
Corpus juris == Luật đoàn thể
Court of appeals == Tòa phúc thẩm
Courtroom workgroup == Nhóm làm việc của tòa án
Criminal law == Luật hình sự 
Cross-examination == Đối chất
Certificate of correctness: Bản chứng thực 
Certified Public Accountant: Kiểm toán công
Chief Executive Officer Tổng Giám Đốc
Child molesters: Kẻ quấy rối trẻ em 
Class action lawsuits: Các vụ kiện thay mặt tập thể 
Columnist: Bỉnh bút gia ( là cái quái gì nhỉ?) 
Conduct a case: Tiến hành xét sử
Congress: Quốc hội 
Constitutional Amendment: Tu chính hiến Pháp
Constitutional rights: Quyền hiến định  
 
 
Damages == Khoản đền bù thiệt hại 
Defendant: bị cáo.
Depot: kẻ bạo quyền
Detail: chi tiết 
Deal (with): giải quyết, xử lý.
Dispute: tranh chấp, tranh luận
Declaratory judgment == Án văn tuyên nhận
Defendant == Bị đơn, bị cáo 
Deposition == Lời khai
Discovery == Tìm hiểu 
Dissenting opinion == Ý kiến phản đối
Diversity of citizenship suit == Vụ kiện giữa các công dân của các bang 
Decline to state: Từ chối khai
Delegate: Đại biểu 
Democratic: Dân Chủ 
Designates: Phân công
 

 
Enbanc ("In the bench"or "as a full bench.") ==Thủ tục tố tụng toàn thẩm (Toàn thể các quan tòa)
Equity == Luật công bình 
Ex post facto law == Luật có hiệu lực hồi tố
Election Office: Văn phòng bầu cử 
 
F
 

Federal question == Vấn đề liên bang 
Felony == Trọng tội
Fine: phạt tiền 
Financial Investment Advisor: Cố vấn đầu tư tài chính 
Financial Services Executive: Giám đốc dịch vụ tài chính 
Financial Systems Consultant: Tư vấn tài chính 
Fiscal Impact : Ảnh hưởng đến ngân sách công
Forfeitures Phạt nói chung 
Free from intimidation: Không bị đe doạ, tự nguyện.
Fund/funding: Kinh phí/cấp kinh phí 
 
G 
 
Grand jury == Bồi thẩm đoàn 
General Election: Tổng Tuyển Cử
General obligation bonds: Công trái trách nhiệm chung 
Government bodies: Cơ quan công quyền
Governor: Thống Đốc 
 
H 
 
Habeas corpus == Luật bảo thân
Health (care) coverage: Bảo hiểm y tế
High-ranking officials: Quan chức cấp cao ( Ex:General secretary Nong Duc Manh )
Human reproductive cloning: sinh sản vô tính ở người 
 
 
Impeachment == Luận tội 
Indictment == Cáo trạng
Inquisitorial method == Phương pháp điều tra 
 
Interrogatories == Câu chất vấn tranh tụng 
Independent: Độc lập
Initiative Statute: Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt 
Initiatives: Đề xướng luật
Insurance Consultant/Actuary: Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm 
 
J 
 
Judgment == Án văn 
Judicial review == Xem xét của tòa án
Jurisdiction == Thẩm quyền tài phán
Justiciability == Phạm vi tài phán
Justify: Giải trình 
Juveniles: Vị thành niên
 


Law School President: Khoa Trưởng Trường Luật 
Lawyer: Luật Sư
Lecturer: Thuyết Trình Viên ( Phải dẻo mỏ, tự tin, body, face chuẩn không cần chỉnh) 
Libertarian: Tự Do 
Line agency: Cơ quan chủ quản 
Lives in: Cư ngụ tại 
Lobbying: Vận động hành lang 
Loophole: Lỗ hổng luật pháp
 
M
 
Magistrate == Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình
Mandatory sentencing laws == Các luật xử phạt cưỡng chế 
Mens rea == Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm
Merit selection == Tuyển lựa theo công trạng
Misdemeanor == Khinh tội 
Moot == Vụ việc có thể tranh luận
Member of Congress: Thành viên quốc hội
Mental health: Sức khoẻ tâm thần 
Middle-class: Giới trung lưu 
Monetary penalty: Phạt tiền
 
N
 
Nolo contendere ("No contest.") == Không tranh cãi
Natural Law: Luật tự nhiên 
 

 
Opinion of the court == Ý kiến của tòa án
Oral argument == Tranh luận miệng 
Ordinance-making power == Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục
Original jurisdiction == Thẩm quyền tài phán ban đầu 
Order of acquital: Lệnh tha bổng
Organizer: Người Tổ Chức 

P
 
Per curiam == Theo tòa
Peremptory challenge == Khước biện võ đoán, phản đối suy đoán 
Petit jury (or trial jury) == Bồi thẩm đoàn
Plaintiff == Nguyên đơn
Plea bargain == Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai 
Political question == Vấn đề chính trị
Private law == Tư pháp 
Pro bono publico == Vì lợi ích công
Probation == Tù treo 
Public law == Công pháp
Paramedics Hộ lý 
Parole Thời gian thử thách
Party: Đảng 
Peace & Freedom: Hòa Bình & Tự Do
Political Party: Đảng Phái Chính Trị 
Political platform: Cương lĩnh chính trị
Polls: Phòng bỏ phiếu 
Popular votes: Phiếu phổ thông
Precinct board: ủy ban phân khu bầu cử
Primary election Vòng bầu cử sơ bộ 
Proposition: Dự luật
Prosecutor: Biện lý
Public Authority: Công quyền
Public records: Hồ sơ công 


Recess appointment == Bổ nhiệm khi ngừng họp 
Real Estate Broker: Chuyên viên môi giới Địa ốc
Republican: Cộng Hòa 
 
Reside: Cư trú 
Retired: Đã về hưu
Reversible error == Sai lầm cần phải sửa chữa 
Rule of 80 == Quy tắc 80
Rule of four == Quy tắc bốn người 


Self-restraint (judicial) == Sự tự hạn chế của thẩm phán 
School board: Hội đồng nhà trường
Secretary of the State: Thư Ký Tiểu Bang
Senate: Thượng Viện
Shoplifters: Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng 

Small Business Owner: Chủ doanh nghiệp nhỏ 
State Assembly: Hạ Viện Tiểu Bang
State custody: Trại tạm giam của bang
State Legislature: Lập Pháp Tiểu Bang 
State Senate: Thượng viện tiểu bang
Statement: Lời Tuyên Bố 
Sub-Law document: Văn bản dưới luật
Superior Court Judge: Chánh toà thượng thẩm 
Senatorial courtesy == Quyền ưu tiên của thượng nghị sĩ
Sequestration (of jury) == Sự cách ly (bồi thẩm đoàn) 
Socialization (judicial) == Hòa nhập (của thẩm phán)
Standing == Vị thế tranh chấp 
Stare decisis,the doc trine of ("Stand by what has been decided") == Học thuyết về “ tôn trọng việc đã xử”
Statutory law == Luật thành văn 
Supervisor: Giám sát viên 
 


Three-judge district courts == Các tòa án hạt với ba thẩm phán 
Taxable personal income: Thu nhập chịu thuế cá nhân
Taxpayers: Người đóng thuế
The way it is now: Tình trạng hiện nay
Top Priorities: Ưu tiên hàng đầu 
Transparent: Minh bạch
Treasurer: Thủ Quỹ 
Three-judge panels (of appellate courts) == Ủy ban ba thẩm phán (của các tòa phúc thẩm)
Tort == Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng 
Trial de novo == Phiên xử mới
 
 

Unfair business: Kinh doanh gian lận 
Unfair competition: Cạnh tranh không bình đẳng
United States (US.) Senator: Thượng nghị sĩ liên bang 
US. Army Four-Star General: Tướng Bốn Sao Lục Quân Hoa Kỳ
US. Congressional Representative: Dân Biểu Hạ Viện Liên Bang 
US. House of Representatives: Hạ Viện Liên Bang
US. Senate: Thượng Viện Liên Bang 
US. Treasurer: Bộ Trưởng Bộ Tài Chánh Hoa Kỳ

Y
 
Yes vote: Bỏ phiếu thuận
Year term: Nhiệm kỳ ( Ex: four-year term ) 


 
Venue == Pháp đình
Voir dire == Thẩm tra sơ khởi 
Violent felony: Tội phạm mang tính côn đồ
Volunteer Attorney: Luật Sư tình nguyện 
Voter Information Guide: Tập chỉ dẫn cho cử tri
 
W
 
Warrant == Trát đòi
Writ of certiorari == Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại 
Writ of mandamus == Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện 
What Proposition... would do? Dự Luật điều chỉnh vấn đề gì? 
What They Stand For? Lập Trường của họ là gì?

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét