Thứ Ba, 23 tháng 1, 2018

Chủ đề: Đi siêu thị

Cuộc sống hiện đại, siêu thị, cửa hàng tiện lợi dần thay thế những khu họp chợ,  hàng hóa ngày càng đa dạng và việc thanh toán nhanh và dễ dàng hơn rất nhiều. Vậy hôm nay chúng ta cùng nhau học thêm các tình huống giao tiếp trong siêu thị  nhé.


1. Tìm và hỏi đồ cần mua
Can I help you– Tôi có thể giúp gì được bạn?Excuse me! –Xin lỗi!

Could you tell me where the (milk/sweet/bread/meat/frozen food section/vegetable/wine…) counter is?– Bạn có thể nói cho tôi biết quầy (sữa/ đồ ngọt/thịt/đồ ăn đông lạnh/rau/ rượu…) ở đâu không?

I’d like some sugar/a slice of pizza/a kilo of potatoes.. –Tôi muốn mua ít đường/một miếng pizza/ một cân khoai tây….

Are you being served? – Bạn đã được phục vụ chưa?

No, thanks. I’m just looking–Không, cám ơn. Tôi chỉ xem thôi

May I try it?–Tôi có thể thử không?

How much would you like? –Bạn muốn bao nhiêu?

I want to buy 300gr of beef –Tôi muốn mua 300 thịt bò.

Where’s the fitting room?–Phòng thử đồ ở đâu?

I’ll take it– Tôi sẽ lấy nó.

What’s the material of this one?–Cái này được làm từ nguyên liệu gì vậy?

Please show me some other color –Làm ơn cho tôi cái màu khác



2. Khi thanh toán tiền

Where is the cashier? – Quầy thu ngân ở đâu vậy?

Do you have VIP card/loyalty card? – Bạn có thẻ VIP/ thẻ khách hàng thân thiết không?

How much does it cost? – Cái này bao nhiêu tiền?

It costs 50.000 VND per kilo –Nó trị giá 50.000VNĐ một cân

200,000 VND for all – Tất cả hết 200,000 Đồng

Do you need help to park it? – Bạn có cần giúp đóng gói không?

Could I have a carrier bag, please? – Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng được không

Do you need carrier service? – Bạn có cần dịch vụ vận chuyển không?

3. Khi đổi trả hàng

Can I change another one if it’s not suitable for me? – Tôi có thể đổi cái khác nếu cái này không phù hợp với tôi được không?

I’d like to return this – Tôi muốn trả lại cái này

You have to pay 10.000 VND more to change this for that –Bạn phải trả thêm 10.000 Đồng để đổi cái này lấy cái kia.

This coffe box was expire date when I bought, I did not check it. Could I get my money back? –Gói cà phê này đã hết hạn lúc tôi mua, tôi đã không kiểm tra. Tôi có thể lấy lại tiền của tôi được không?

Do you have receive/payment slip?– Bạn có hóa đơn/ phiếu thanh toán không?

I’m so sorry! If you don’t have payment slip/receive, I could not help! –Tôi rất tiếc ! Nếu bạn không có hóa đơn/ phiếu thanh toán, Tôi không thể giúp bạn

4. Từ vựng hay gặp

Cashier –Quầy thu ngân

Check out –Quầy thanh toán.

Basket Only –Quầy chỉ để giỏ hàng

Cash only –Chỉ thanh toán bằng tiền mặt

Expire date/Best before end/ Use by –Hạn sử dụng

Sale off :giảm giá

Fitting room:quầy thử đồ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét