Thứ Tư, 24 tháng 1, 2018

Từ vựng tiếng anh chủ đề bóng đá

Bóng đá là môn thể thao vua mà bạn nào cũng thích. Vậy trong khi học tiếng Anh bạn cần phải biết những từ vựng sau đây để xem đá bóng thêm phần thích hợp. 

           
1. A match: trận đấu 
2. A pitch : sân thi đấu 
3. A referee: trọng tài 
4. A linesman (referee's assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài
5. A goalkeeper : thủ môn
6. A defender : hậu vệ 
7. A midfielder: trung vệ 
8. An attacker : tiền đạo 
9. A skipper : đội trưởng 
10. A substitute: dự bị 
11. A manager : huấn luyện viên 
12. A foul: lỗi 
13. Full-time: hết giờ 
14. Injury time: giờ cộng thêm do bóng chết 
15. Extra time: hiệp phụ 
16. Offside: việt vị 
17. An own goal : bàn đốt lưới nhà 
18. An equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số 
19. A draw: một trận hoà 
20. A penalty shoot-out: đá luân lưu 
21. A goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)
22. A head-to-head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)
23. A play-off: trận đấu giành vé vớt 
24. The away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách 
25. The kick-off: quả giao bóng 
26. A goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50 
27. A free-kick: quả đá phạt 
28. A penalty: quả phạt 11m 
29. A corner: quả đá phạt góc 
30. A throw-in: quả ném biên 
31. A header: quả đánh đầu 
32. A backheel: quả đánh gót 
33. Put eleven men behind the ball: đổ bê tông 
34. A prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn 
35. Midfielder : AM : Attacking midfielder : Tiền vệ tấn công 
36. CM : Centre midfielder : Trung tâm 
37. DM : Defensive midfielder : Phòng ngự 
38. Winger : Tiền vệ chạy cánh(ko phải đá bên cánh) 
39. Deep-lying playmaker : DM phát động tấn công
40. Striker: Tiền đạo cắm 
41. Forwards (Left, Right, Center): Tiền đạo hộ công
42. Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh 
43. Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự 
44. (Left, Right, Center) Defender: Trung vệ 
45. Sweeper: Hậu vệ quét 
46. Goalkeeper: Thủ môn
 
 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét