Thứ Năm, 19 tháng 1, 2017

Từ vựng tiếng anh về tết âm lịch của Việt Nam

Tết đang đến rất gần rồi các bạn ơi! Hãy cùng  bổ sung vốn từ tiếng Anh giao tiếp về chủ đề ngày Tết Việt Nam nhé. Hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin chia sẻ về văn hóa Việt đối với  bạn bè quốc tế. Tôi còn nhớ ngày còn đi học, tôi náo nức kể về ngày Tết Việt với một giảng viên người Mỹ, thay vì nói Lunar New Year, tôi lại dùng từ Tết holiday làm cho ông ấy chẳng hiểu gì cả. Các bạn hãy lưu ý, đừng mắc lỗi như tôi nhé vì chỉ có các bạn nước ngoài sống lâu ở Việt Nam mới biết chúng ta nói Tết ám chỉ là Lunar New Year/ traditional Vietnamese New Year thôi!
1. Crucial moments (Những thời khắc quan trọng)
  • Lunar New Year = Tết Nguyên Đán.
  • Lunar calendar = Lịch Âm lịch.
  • Before New Year’s Eve = Tất Niên.
  • New Year’s Eve = Giao Thừa.
  • The New Year = Tân Niên
2. Typical symbols (Các biểu tượng tiêu biểu)
2.1 Flowers (Các loại hoa / cây)
  • Peach blossom = Hoa đào.
  • Apricot blossom = Hoa mai.
  • Kumquat tree = Cây quất.
  • Chrysanthemum = Cúc đại đóa.
  • Marigold = Cúc vạn thọ.
  • Paperwhite = Hoa thủy tiên.
  • Orchid = Hoa lan.
  • The New Year tree = Cây nêu.
2.2. Foods (Các loại thực phẩm)                                                               
Tet co truyen Vietnam
  • Chung Cake / Square glutinous rice cake = Bánh Chưng.
  • Sticky rice = Gạo nếp.
  • Jellied meat = Thịt đông.
  • Pig trotters = Chân giò.
  • Dried bamboo shoots = Măng khô.
  • (“pig trotters stewed with dried bamboo shoots” = Món “canh măng hầm chân giò” ngon tuyệt).
  • Lean pork paste = Giò lụa.
  • Pickled onion = Dưa hành.
  • Pickled small leeks = Củ kiệu.
  • Roasted watermelon seeds = Hạt dưa.
  • Dried candied fruits = Mứt.
  • Mung beans = Hạt đậu xanh
  • Fatty pork = Mỡ lợn
  • Water melon = Dưa hấu
  • Coconut = Dừa
  • Pawpaw (papaya) = Đu đủ
  • Mango = Xoài
2.3. Others
  • Spring festival = Hội xuân.
  • Family reunion = Cuộc đoàn tụ gia đình.
  • Five – fruit tray = Mâm ngũ quả.
  • Banquet = bữa tiệc/ cỗ (“Tet banquet” – 2 từ này hay đi cùng với nhau nhé)
  • Parallel = Câu đối.
  • Ritual = Lễ nghi.
  • Dragon dancers = Múa lân.
  • Calligraphy pictures = Thư pháp.
  • Incense = Hương trầm.
  • Altar = bàn thờ
  • Worship the ancestors = Thờ cúng tổ tiên.
  • Superstitious = mê tín
  • Taboo = điều cấm kỵ
  • The kitchen God = Táo quân
  • Fireworks = Pháo hoa.
  • Firecrackers = Pháo (Pháo truyền thống, đốt nổ bùm bùm ý).
  • First caller = Người xông đất.
  • To first foot = Xông đất
  • Lucky money = Tiền lì xì.
  • Red envelop = Bao lì xì
  • Altar = Bàn thờ.
  • Decorate the house = Trang trí nhà cửa.
  • Expel evil = xua đuổi tà ma (cái này là công dụng của The New Year Tree).
  • Health, Happiness, Luck & Prosperity = “Khỏe mạnh, Hạnh phúc, May mắn, & Thịnh vượng” là những từ không thể thiếu trong mỗi câu chúc Tết.
  • Go to pagoda to pray for = Đi chùa để cầu ..
  • Go to flower market = Đi chợ hoa
  • Visit relatives and friends = Thăm bà con bạn bè
  • Exchange New year’s wishes = Thúc Tết nhau
  • Dress up = Ăn diện
  • Play cards = Đánh bài
  • Sweep the floor = Quét nhà
Chúc các bạn ăn Tết vui vẻ và đừng quên cải thiện tiếng Anh trong năm mới!

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét