Thứ Năm, 19 tháng 1, 2017

Phân biệt hai động từ "DO" và "MAKE"

Hai động từ trên đều có nghĩa là làm. Tuy nhiên, ta dùng to make (made, made) với nghĩa là chế tạo, xây dựng (tạo ra một sản phẩm mới) còn to do (did, done) có nghĩa là làm (nói chung). Hôm nay chúng ta cùng nhau phân biệt 2 từ này trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày nhé!

        I. DO:
1. Làm, tham gia hoặc đạt được điều gì.
Ví dụ:
What can I do for you? (= How can I help you?)
(Tôi có thể làm gì giúp bạn?)
What have you done with my coat?
 
       (Anh làm gì với cái áo của tôi rồi?)
2. to do about sth: hành động để giải quyết vấn đề gì.
Ví dụ:
·     It’s a global problem. What can individuals do about it?
(Đó là một vấn đề toàn cầu. Mỗi cá nhân có thể làm gì để giải quyết vấn đề đó?)
3. “to do” thường đi với những thành ngữ sau:
a. to do one’s best: làm hết sức mình.
Ví dụ:
·     John has done his best but nothing changed.
(John đã gắng hết sức nhưng không có gì thay đổi cả.)
b. to do exercises: làm bài tập.
Ví dụ:
·     He is doing exercises in his room.
(Nó đang làm bài tập trong phòng.)
c. That will do: (ra lệnh cho ai đừng làm hoặc nói gì nữa) Thôi đủ rồi!
That does it!:
(Cho thấy không chịu đựng nổi điều gì) Thôi đủ rồi!
That’s done it!:
(Sự mất tinh thần vì một tai nạn hoặc sự cố gì đó) Thế là toi!
Easier said than done: Nói dễ hơn làm.
d. to be/ have to do with sb/ sth: có quan hệ hoặc liên quan đến ai/ cái gì.
Ví dụ:
·     He has to do with all her problems.
(Anh ấy có liên quan đến tất cả các vấn đề của cô ấy.)
II. MAKE:
1. Sản xuất, tạo ra được cái gì (thường là bằng chất liệu cụ thể nào đó).
Ví dụ:
·     Shall I make some coffee?
(Tôi pha ít cà phê nhé?)
·     He has made a chocolate cake?

2. Làm phim hoặc chương trình tivi (chỉ đạo, sản xuất hoặc đóng phim)
        (Anh ấy vừa làm một cái bánh sôcôla.)
Ví dụ:
·     The film was made by Goldcrest Productions.(Bộ phim được sản xuất bởi Nhà sản xuất Goldcrest.)
3. “ to make” thường đi với các thành ngữ sau:
– to make a promise: hứa điều gì.
– to make a speech: diễn thuyết.
– to make an excuse: xin lỗi.
– to make a mistake: phạm lỗi.
– to make plans: lên kế hoạch
– make an exception: chấp nhận một ngoại lệ
– make arrangements: sắp xếp, lên kế hoạch
– make a decision: ra một quyết định
– make an effort: nỗ lực
– make noise: làm ồn
– make money: kiếm tiền
– make a telephone call: gọi điện thoại
Ví dụ:
·     He seems to be a perfect person, he makes almost no mistake.
(Anh ấy khá hoàn hảo, anh ấy hầu như chẳng phạm lỗi gì.)
4. to make a day/night/weekend of it: kéo dài hành động trong một khoảng thời gian nào đó.
Ví dụ:
·     Let’s make an evening of it and catch the last train home.
(Hãy đợi cả buổi tối để bắt chuyến tàu cuối cùng.)
5. to make do: khắc phục điều gì đó bằng những vật có chất lượng kém hơn.
Ví dụ:
·     We didn’t have a cupboard so we made do with boxes
(Chúng tôi không có tủ nên đã dùng tạm hộp giấy.)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét