Có nhiều người thường sửa sang hay trang trí ngôi nhà của mình để chúng trông luôn mới mẻ và hợp thời, việc dọn dẹp nhà cửa cũng là một công việc thường được làm thường xuyên. Dưới đây là những từ và cụm từ tiếng Anh giao tiếp miêu tả việc này.
1.Trang trí (Decorating)
Give something a lick/a coat of paint: sơn tường nhà
Hang/put up wallpaper: treo/dán tường
Fit/put up blind or curtains: lắp rèm (rèm chắn sáng – blinds, rèm thông thường – curtains)
Throw out/replace the old light fittings: bỏ đi/thay mới hệ thống ánh sáng (đèn)
Go for a … effect: tạo ra một hiệu ứng hình ảnh có tên…
Put the finishing touches to: hoàn thiện phần trang chí chi tiết cuối cùng
- Sửa sang (Renovation)
Have an extension: mở rộng
Put in a conservatory / a fitted kitchen / a new bathroom: xây thêm một phòng phụ/một bếp phụ/một phòng tắm mới.
Convert the loft: chuyển đổi gác xép thành nơi có thể ở được
Turn the dining room into a spare bedroom: chuyển phòng ăn thành phòng ngủ phụ
Knock down a wall: đập bỏ một bức tường
Knock through from the kitchen: thông tường nhà bếp
Build a patio: làm một chiếc sân nhỏ trong nhà
Instal central heating/solar panels: lắp mới hệ thống sưởi ấmRewire the house: lắp mới đường dây điện
Re-plaster the ceiling: chát lại tường
- Các cách diễn đạt hữu ích khác
Diy: tự làm
Be handy around the house: chăm chỉ làm việc nhà, khiến cho ngôi nhà sạch sẽ
Ví dụ:
“She is handy around the house, she spends time to clean her house every day.”
“Cô ấy rất chăm làm việc nhà, cô ấy dành thời gian để dọn dẹp nhà cửa hàng ngày.”
“Cô ấy rất chăm làm việc nhà, cô ấy dành thời gian để dọn dẹp nhà cửa hàng ngày.”
Draw up plans: lập kế hoạch
Get planning/building permission: xin giấy phép chính quyền để sửa nhà
- Từ vựng liên quan tới việc dọn dẹp
Dưới đây là một số từ và cụm từ tiện ích khi nói về việc dọn dẹp nhà cửa.
Everyday / weekly cleaning: Dọn dẹp hàng ngày/hàng tuần
Tidy up: sắp xếp lại đồ đạc cho đúng chỗ
Ví dụ:
“Tidy up your house, by putting away things in their right place.”
“Sắp xếp lại đồ đạc nhà bạn, bằng cách để những đồ vật vào đúng chỗ.”
“Tidy up your house, by putting away things in their right place.”
“Sắp xếp lại đồ đạc nhà bạn, bằng cách để những đồ vật vào đúng chỗ.”
Duster: cái phủi bụi
Ví dụ :
“Use a duster to remove the dust from furniture.”
“Dùng cái phủi bụi để lau sạch bụi trên đồ nội thất.”
“Use a duster to remove the dust from furniture.”
“Dùng cái phủi bụi để lau sạch bụi trên đồ nội thất.”
Vacuum cleaner (hoover): máy hút bụi.
Ví dụ:
“Use the vacuum cleaner to hoover the floors.”
“Dùng máy hút bụi để hút sạch bụi trên sàn”.
“Use the vacuum cleaner to hoover the floors.”
“Dùng máy hút bụi để hút sạch bụi trên sàn”.
Sweep: quét
Ví dụ:
“Sweep wooden floor with a broom”
“Quét sàn gỗ với chiếc chổi”
“Sweep wooden floor with a broom”
“Quét sàn gỗ với chiếc chổi”
Broom: chổi
Dustpan: hót rác
Brush: bàn chải
Ví dụ:
“Use a dustpan and brush to sweep up dirt, or brooken glass.”
“Dùng hót rác và bàn chải để dọn sạch bụi bẩn và những mảnh thủy tinh vỡ.”
“Use a dustpan and brush to sweep up dirt, or brooken glass.”
“Dùng hót rác và bàn chải để dọn sạch bụi bẩn và những mảnh thủy tinh vỡ.”
Mop: chổi lau sàn
Bucket: xô
Wax: đánh bóng
Ví dụ:
“You can use a long –handled mop and bucket to clean the floors with water.”
“Bạn có thể dùng chiếc chổi lau nhà có cán tay dài và xô nước để lau nhà.”
“You can use a long –handled mop and bucket to clean the floors with water.”
“Bạn có thể dùng chiếc chổi lau nhà có cán tay dài và xô nước để lau nhà.”
Scrub: cọ rửa
Scrubbing brush: bàn chải cọ
Scour: thuốc tẩy
Ví dụ:
“If a surface is particularly dirty, you might have to scrub it with a scrubbing brush or scour to get rid of the marks.”
“Nếu bề mặt có những vết bẩn đặc biệt, bạn có thể phải cọ sửa chúng với chiếc bàn chải cọ hay thuốc tẩy để loại bỏ những vết bẩn đó.”
“If a surface is particularly dirty, you might have to scrub it with a scrubbing brush or scour to get rid of the marks.”
“Nếu bề mặt có những vết bẩn đặc biệt, bạn có thể phải cọ sửa chúng với chiếc bàn chải cọ hay thuốc tẩy để loại bỏ những vết bẩn đó.”
Toilet duck: nước tẩy con vịt
Bleach: chất tẩy trắng
Ví dụ:
“Disinfect the toilet with toilet duck (a special cleaning product that contains bleach.)
“Khử trùng nhà vệ sinh với nước tẩy con vịt (một sản phẩm tẩy rửa đặc biệt có chứa chất tẩy rửa.)”
“Disinfect the toilet with toilet duck (a special cleaning product that contains bleach.)
“Khử trùng nhà vệ sinh với nước tẩy con vịt (một sản phẩm tẩy rửa đặc biệt có chứa chất tẩy rửa.)”
Window cleaner: nước lau kính
Oven cleaner: gel vệ sinh nhà bếp (chỗ có nhiều giàu mỡ như bếp, bàn,…)
Polish: đồ đánh bóng
Ví dụ:
“Use window cleaner to clean your windows. Use furniture polish (a type of wax) to clean and protect wooden furniture.”
“Dùng nước lau kính để lau cửa sổ. Dùng sáp đánh bóng để làm sạch và bảo vệ đồ gỗ.”
“Use window cleaner to clean your windows. Use furniture polish (a type of wax) to clean and protect wooden furniture.”
“Dùng nước lau kính để lau cửa sổ. Dùng sáp đánh bóng để làm sạch và bảo vệ đồ gỗ.”
- Dọn nhà ngày xuân
Nhiều người dọn nhà vào mùa xuân khi mùa đông kết thúc. Dọn nhà ngày xuân là một cuộc tổng vệ sinh, từ đầu tới cuối! Dưới đây là một vài từ vựng mô tả công việc này.
Polish: đánh bóng
Ví dụ:
“Polish your silver with silver polish”
“Đánh bóng đồ bạc bằng dụng cụ đánh bóng đồ bạc”.
Ví dụ:
“Polish your silver with silver polish”
“Đánh bóng đồ bạc bằng dụng cụ đánh bóng đồ bạc”.
Declutter: dọn bỏ những đồ dùng không cần thiết.
Soft furnishings: những đồ rèm, ga phủ
Touch up the paintwork: sơn lại những chỗ bị bong tróc sơn
Corners of the house: góc nhà
Ví dụ:
“Get into all the corners of your house, and clean them thoroughly.”
“Đến mọi ngóc ngách nhà, và dọn dẹp sạch sẽ”. ( vì có những chỗ đồ nội thất nặng mà bạn không thường xuyên dọn dẹp)
“Get into all the corners of your house, and clean them thoroughly.”
“Đến mọi ngóc ngách nhà, và dọn dẹp sạch sẽ”. ( vì có những chỗ đồ nội thất nặng mà bạn không thường xuyên dọn dẹp)
Heavy furniture: đồ đạc nặng ( ví dụ như tủ tường, piano…)
Mould: mốc, meo
Ví dụ:
“Get rid of any mould on the walls and on bathroom tiles.”
“Loại bỏ hết mốc meo ở trên tường, và nền gạch trong phòng tắm”.
“Get rid of any mould on the walls and on bathroom tiles.”
“Loại bỏ hết mốc meo ở trên tường, và nền gạch trong phòng tắm”.
Cobweb: mạng nhện
Ví dụ:
“Clean high up or difficult areas to reach. Remove cobwebs”
“Lau sạch những khu vực ở trên cao và khó với tới. Dọn sạch đám mạng nhện.”
“Clean high up or difficult areas to reach. Remove cobwebs”
“Lau sạch những khu vực ở trên cao và khó với tới. Dọn sạch đám mạng nhện.”
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét