Tiếng Anh giao tiếp cần thiết cho mọi lĩnh vực, ngành nghề hiện nay. Trong đó chuyên ngành y khoa cũng cần phải củng cố tiếng Anh giao tiếp để phát triển kinh nghiệm ra tầm quốc tế hay hợp tác với y khoa nước ngoài. Sau đây minh sẽ chia sẻ để các bạn tham khảo.
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong y khoa
Xem thêm:
tiếng anh chuyên ngành |
- Hospital: Bệnh viện
- Doctor: Bác sĩ
- GP (General practitioner): Bác sĩ đa khoa
- Surgeon: Bác sĩ phẩu thuật
- Nurse: Y tá
- Patient: Bệnh nhân
- Prescription: Kê đơn thuốc
- Medicine: Thuốc
- Tablet: Thuốc viên
- Pill: Thuốc con nhộng
- Antibiotics: Kháng sinh
- Operating theatre: Phòng mổ
- Operation: Phẫu thuật
- Surgery: Ca phẫu thuật
- Ward: Phòng bệnh
- Medical insurance: Bảo hiểm y tế
- Waiting room: Phòng chờ
- Blood pressure: huyết áp
- Blood sample: Mẫu máu
- Pulse: Nhịp tim
- Temperature: Nhiệt độ
- Urine sample: Mẫu nước tiểu
- X-ray: X quang
- Injection: Tiêm
- Vaccination: Tiêm chủng vắc-xin
- Infected: Bị lây nhiễm
- Pain: (n) Đau
- Painful: Đau (tính từ)
- Well: Khỏe
- Unwell: Không khỏe
- Ill: Ốm
- Pregnancy: Thai
- Contraception: Biện pháp tránh thai
- Abortion: Nạo thai
Từ vựng về các loại bệnh:
- Acne: Mụn trứng cá
- AIDS (Acquired immunodeficiency syndrome)
- Allergy: Dị ứng
- Arthritis: Viêm khớp
- Asthma: Hen
- Athlete’s foot: Bệnh nấm bàn chân
- Backache: Bệnh đau lưng
- Bleeding: Chảy máu
- Blister: Phồng rộp
- Broken: gẫy (Broken leg: Gẫy chân, Broken arm: Gẫy tay)
- Bruise: Vết thâm tím
- Cancer: Ung thư
- Chest pain: Bệnh đau ngực
- Chicken pox: Bệnh thủy đậu
- Cold: Cảm lạnh
- Cold sore: Bệnh hecpet môi
- Constipation: Táo bón
- Cough: Ho
- Cut: Vết đứt
- Depression: Suy nhược cơ thể
- Diabetes: Bệnh tiểu đường
- Diarhoes: Bệnh tiêu chảy
- Earache: Đau tai
- Eating disorder: Rối loạn ăn uống
- Eczema: Bệnh Ec-zê-ma
- Fever: Sốt
- Flu: Cúm
- Food poisoning: Ngộ độc thực phẩm
- Fracture: Gẫy xương
- Headache: Đau đầu
- Heart attack: Cơn đau tim
- High blood pressure/ hypertension: Huyết áp cao
- HIV (Human immunodeficiency virus): HIV
- Infection: Sự lây nhiễm
- Inflammation: Viêm
- Injury: Thương vong
- Low blood pressure/ hypotension: Huyết áp thấp
- Lump: Bướu
- Lung cancer: Ung thư phổi
- Malaria: Bệnh sốt rét
- Measles: Bệnh sởi
- Migraine: Bệnh đau nửa đầu
- MS (Multiple sclerosis): Bệnh đa sơ cứng
- Mumps: Bệnh quai bị
- Pneumonia: Bệnh viêm phổi
- Rabies: Bệnh dại
- Rash: Phát ban
- Rheumatism: Bệnh thấp khớp
- Sore throat: Đau họng
- Sprain: Bong gân
- Spots: Nốt
- Stomach ache: Đau dạ dày
- Stress: Căng thẳng
- Stroke: Đột quỵ
- Swelling: Sưng tấy
- Test: Xét nghiệm
- Tonsillitis: Viêm amiđan
- Travel sick: Say xe, trúng gió
- Virus: Vi-rút
- Wart: Mụn cơm
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét