Website tự học Toeic
Back out of – /bæk.ˈaʊt ˌəv/: thất hứa
Bear on – /ber. ɑːn/: liên hệ tới, liên quan tới
Break in – / into – /breɪk.ɪn/: đột nhập
Call on – /ˈkɑːl.ɑːn/: viếng thăm
Call for – /kɑːl. fɚ/: đòi hỏi
Care for sb – /ker.fɚ/: chăm sóc
Catch up with – /kætʃ. ʌp. wɪð/: bắt kịp
Come across – /kʌm.əˈkrɑːs/: tình cờ thấy, tình cờ gặp gỡ
Come along with – /kʌm. əˈlɑːŋ.wɪð/: phù hợp
Come by – /kʌm.baɪ/: vớ được, kiếm được
Come down with – /kʌm.daʊn wɪð/: bị ốm
Come up with – /kʌm. ʌp. wɪð/: nghĩ ra
Count on – /kaʊnt. ɑːn/: tin cậy vào, dựa vào
Drop in at/on – /drɑːp.ɪn/: ghé thăm
Face up to – /feɪs. ʌp.tə/: đối mặt với
Fall behind in – /fɑːl.bɪˈhaɪnd.bɪˈhaɪnd/: tụt hậu, tụt lại phía sau
Fall back on – /fɑːl.bæk.ɑːn/: nhờ cậy vào
Get around – /ɡet.əˈraʊnd/: đi vòng, quay vòng, đi lòng vòng
Get away with – /ɡet.əˈweɪ.wɪð/: tẩu thoát khỏi tội, lỗi nào đó
Get down to – /ɡet.daʊn.tə/: bắt đầu làm việc nào đó một cách nghiêm túc
Get in – /get.ɪn/: lẻn vào
Get over – /ɡoʊ. ˈoʊ.vɚ/: vượt qua
Go through – /ɡoʊ.θruː/: thông qua
Hear from – /hɪr.frɑːm/: nhận được tin của ai
Hold on to – /hoʊld.ɑːn.tə/: giữ lấy
Keep up with – /kiːp. ʌp.wɪð/: theo kịp, bắt kịp
Live on – /lɪv.ɑːn/: sống dựa vào, ăn bám vào
Look after – /lʊkˈæftɚ/: chăm sóc, trông nom
Look down on – /lʊk.daʊn.ɑːn/: coi khinh, khinh thường
Look for – /lʊk.fɚ/: tìm kiếm
Look into – /lʊk. ˈɪn.tuː/: điều tra
Look up to – /lʊk. ʌp.tuː/: kính trọng
Make up for – /meɪk.ʌp.fɚ/: bù đắp
Pass on – /pæs.ɑːn/: qua đời
Pick on – /pɪk.ɑːn/: chỉ trích, châm chọc
Put up with – /ˈpʊt̬.ʌp.wɪð/: chịu đựng
Run across – /rʌn.əˈkrɑːs/: tình cờ gặp ai hoặc tìm thấy cái gì
Run into – /rʌn. ˈɪn.tuː/: tình cờ gặp ai
Run out of – /rʌn.ˈaʊt ˌəv/: hết cái gì đó
Run away – /rʌn.əˈweɪ/: chạy trốn, bỏ trốn
Run for – /rʌn.fɚ/: tranh cử
Stand for – /stænd.fɚ/: thay cho, đại diện cho
Stand up for – /stænd.ʌp.fɚ/: ủng hộ ai
Take after – /teɪk.ˈæf.tɚ/: giống ai
Wait on – /weɪt.ɑːn/: phục vụ, phụng sự
Back out of – /bæk.ˈaʊt ˌəv/: thất hứa
Bear on – /ber. ɑːn/: liên hệ tới, liên quan tới
Break in – / into – /breɪk.ɪn/: đột nhập
Call on – /ˈkɑːl.ɑːn/: viếng thăm
Call for – /kɑːl. fɚ/: đòi hỏi
Care for sb – /ker.fɚ/: chăm sóc
Catch up with – /kætʃ. ʌp. wɪð/: bắt kịp
Come across – /kʌm.əˈkrɑːs/: tình cờ thấy, tình cờ gặp gỡ
Come along with – /kʌm. əˈlɑːŋ.wɪð/: phù hợp
Come by – /kʌm.baɪ/: vớ được, kiếm được
Come down with – /kʌm.daʊn wɪð/: bị ốm
Come up with – /kʌm. ʌp. wɪð/: nghĩ ra
Count on – /kaʊnt. ɑːn/: tin cậy vào, dựa vào
Drop in at/on – /drɑːp.ɪn/: ghé thăm
Face up to – /feɪs. ʌp.tə/: đối mặt với
Fall behind in – /fɑːl.bɪˈhaɪnd.bɪˈhaɪnd/: tụt hậu, tụt lại phía sau
Fall back on – /fɑːl.bæk.ɑːn/: nhờ cậy vào
Get around – /ɡet.əˈraʊnd/: đi vòng, quay vòng, đi lòng vòng
Get away with – /ɡet.əˈweɪ.wɪð/: tẩu thoát khỏi tội, lỗi nào đó
Get down to – /ɡet.daʊn.tə/: bắt đầu làm việc nào đó một cách nghiêm túc
Get in – /get.ɪn/: lẻn vào
Get over – /ɡoʊ. ˈoʊ.vɚ/: vượt qua
Go through – /ɡoʊ.θruː/: thông qua
Hear from – /hɪr.frɑːm/: nhận được tin của ai
Hold on to – /hoʊld.ɑːn.tə/: giữ lấy
Keep up with – /kiːp. ʌp.wɪð/: theo kịp, bắt kịp
Live on – /lɪv.ɑːn/: sống dựa vào, ăn bám vào
Look after – /lʊkˈæftɚ/: chăm sóc, trông nom
Look down on – /lʊk.daʊn.ɑːn/: coi khinh, khinh thường
Look for – /lʊk.fɚ/: tìm kiếm
Look into – /lʊk. ˈɪn.tuː/: điều tra
Look up to – /lʊk. ʌp.tuː/: kính trọng
Make up for – /meɪk.ʌp.fɚ/: bù đắp
Pass on – /pæs.ɑːn/: qua đời
Pick on – /pɪk.ɑːn/: chỉ trích, châm chọc
Put up with – /ˈpʊt̬.ʌp.wɪð/: chịu đựng
Run across – /rʌn.əˈkrɑːs/: tình cờ gặp ai hoặc tìm thấy cái gì
Run into – /rʌn. ˈɪn.tuː/: tình cờ gặp ai
Run out of – /rʌn.ˈaʊt ˌəv/: hết cái gì đó
Run away – /rʌn.əˈweɪ/: chạy trốn, bỏ trốn
Run for – /rʌn.fɚ/: tranh cử
Stand for – /stænd.fɚ/: thay cho, đại diện cho
Stand up for – /stænd.ʌp.fɚ/: ủng hộ ai
Take after – /teɪk.ˈæf.tɚ/: giống ai
Wait on – /weɪt.ɑːn/: phục vụ, phụng sự
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét