- a date: hẹn hò
- adore you: yêu em tha thiết
- be (madly/deeply/hopelessly) in love (with somebody): yêu ai (điên cuồng/sâu đậm/vô vọng)
- be/believe in/fall in love at first sight: yêu/tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên
- be/find true love/the love of your life: là/tìm thấy tình yêu đích thực/tình yêu của cuộc đời bạn
- blind date: buổi hẹn hò đầu tiên (của những cặp đôi chưa từng gặp nhau trước đó, thường là do người thứ ba sắp đặt)
- can’t live without you: không thể sống thiếu em được
- chat up: bắt đầu làm quen
- crazy about you: yêu em/anh đến điên cuồng
- darling/pet/babe/baby/cutey pie/honey bunny: em yêu/anh yêu
- die for you: sẵn sàng chết vì em
- fall in love: phải lòng ai
- first love: mối tình đầu
- have/feel/show/express great/deep/genuine affection for somebody/something: có/cảm thấy/bộc lộ/thể hiện tình yêu lớn/sâu sắc/chân thành cho ai
- hold hands: cầm tay
- I can hear wedding bells/ i suspect that they are going to get married soon: tôi nghĩ rằng họ sẽ làm đám cưới sớm trong nay mai thôi
- I must have you: anh/em cần có em/anh
- I need you: anh/em cần em/anh
- i want you: anh/em muốn em/anh
- i’d like for us to get together: chúng mình yêu nhau đi!
- I’m burning for you: anh/em đang cháy rực vì em/anh
- let`s get it on: yêu nhau thôi!
- live together: sống cùng nhau
- long-term relationship: quan hệ tình cảm mật thiết, lâu dài
- love at first sight: yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên, tình yêu sét đánh
- love triangle: tình yêu tay ba
- love you forever: yêu em/anh mãi mãi
- love you the most: yêu em/anh nhất
- love you with all my heart: yêu em bằng cả trái tim
- loved up: giai đoạn yêu
- lovelorn: thất tình
- lovesick: tương tư, đau khổ vì yêu
- lovey-dovey: âu yếm, ủy mị
- madly in love: yêu cuồng nhiệt, yêu mãnh liệt
- meet/marry your husband/wife/boyfriend/girlfriend: gặp gỡ/cưới chồng/vợ/bạn trai/bạn gái
- my one and only: người yêu duy nhất cuả tôi
- my sweetheart: người yêu của tôi
- so in love with you: vậy nên anh mới yêu em
- split up/ break up/ say to goodbye: chia tay
- suffer (from) (the pains/pangs of) unrequited love: đau khổ vì tình yêu không được đáp trả
- sweetheart / my sweetheart: người yêu của tôi
- the love of my life: tình yêu của cuộc đời tôi
- to be in love with sb: yêu ai
- to declare/express one’s love to sb: tỏ tình với ai
- to fall in love with sb: đem lòng yêu ai, phải lòng ai
- to flirt with sb: tán tỉnh ai
- to have a crush on sb: phải lòng, cảm nắng ai
- to propose (marriage) to sb: cầu hôn ai
- unrequited love: tình yêu đơn phương
Thứ Bảy, 3 tháng 12, 2016
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tình yêu
Tình yêu là chủ đề muôn thủa, hấp dẫn và đầy thú vị. Chính vì vậy hôm nay chúng ta hãy cùng nhau học 50 từ vựng dễ nhớ về chủ đề này để tăng khả tăng giao tiếp Tiếng anh nhé!
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét