Thứ Ba, 6 tháng 12, 2016

50 từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người

Trong bài viết này chúng ta sẽ cùng nhau học các từ vựng về bộ phân cơ thể người nhé!

Xem thêm:

Ankle – /ˈæŋ.kəl/: mắt cá chân
Arm – /ɑːrm/: tay
Back – /bæk/: lưng
Beard – /bɪrd/: râu
Bones – /boʊn/: xương
Breast – /brest/: ngực
Calf – /kæf/ : bắp chân
Cheek – /tʃiːk/: má
Chest – /tʃest/: ngực
Chin – /tʃɪn/: cằm
Ear – /ɪr/: tai
Elbow – /ˈel.boʊ/: khuỷu tay
Eye – /aɪ/: mắt
Eyebrow – /ˈaɪ.braʊ/: lông mày
Finger – /ˈfɪŋ.ɡɚ/: ngón tay
Foot – /fʊt/ (Số Nhiều: Feet – /fiːt/ ) : bàn chân
Hair – /her/: tóc
Hand – /hænd/: bàn tay
Head: đầu
Hip – /hɪp/: hông
Jaw – /dʒɑː/: quai hàm
Knee – /niː/: đầu gối
Leg – /leɡ/: chân
Lip – /lɪp/: môi
Moustache – /ˈmʌs.tæʃ/ : ria
Muscle – /ˈmʌs.əl/: cơ bắp
Navel – /ˈneɪ.vəl/ ; Belly Button – /ˈbel.i ˈbʌt̬.ən/: rốn
Neck – /nek/: cổ
Nipple – /ˈnɪp.l̩/: núm vú
Nose – /noʊz/: mũi
Shoulder – /ˈʃoʊl.dɚ/: vai
Skin – /skɪn/: da
Spine – /spaɪn/:xương sống
Stomach – /ˈstʌm.ək/: dạ dày
Thigh – /θaɪ/: đùi
Throat – /θroʊt/: cổ họng
Thumb – /θʌm/: ngón tay cái
Tongue – /tʌŋ/: lưỡi
Tooth – /tuːθ/ (Số nhiều: Teeth – /tiːθ/): răng
Waist – /weɪst/: eo
Wrist – /rɪst/: cổ tay
Toe – /toʊ/: ngón chân
Big Toe – /bɪɡ toʊ/: ngón chân cái
Bottom – /ˈbɑː.t̬əm/: mông
Toenail – /ˈtoʊ.neɪl/: móng chân
Finger nail – /ˈfɪŋ.ɡɚ.neɪl/: móng tay
Blood – /blʌd/: máu
Sweat – /swet/: mồ hôi
Penis – /ˈpiː.nɪs/: cơ quan sinh dục nam
Vagina – /vəˈdʒaɪ.nə/: cơ quan sinh dục nữ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét