Những cặp từ dễ gây nhầm lẫn khi học
tiếng anh giao tiếp: Bài viết dưới đây phân biệt sự khác nhau của 10 cặp từ mà
người học tiếng Anh hay nhầm lẫn.
Những cặp từ dễ gây nhầm lẫn khi học tiếng anh
1. Bring / Take: Để phân biệt sự khác nhau giữa bring và take khi học tiếng anh thì bạn nên dựa vào hành động được thực hiện so với vị trí của người nói. Bring nghĩa là "to carry to a nearer place from a more distant one." (mang một vật, người từ một khoảng cách xa đến gần người nói hơn). Take thì trái lại "to carry to a more distant place from a nearer one." (mang một vật, người từ vị trí gần người nói ra xa phía người nói.). Mời các bạn phân biệt qua những ví dụ đúng và sai sau đây:- Incorrect: Bring this package to the post office.
- Correct: Take this package to the post office. (Đem gói hàng này đến bưu điện nhé!)
- Incorrect: I am still waiting for you. Don’t forget to take my book.
- Correct: I am still waiting for you. Don’t forget to bring my book.(Mình vẫn đang đợi cậu đấy. Đừng quên mang sách đến cho mình nhé!)
- Incorrect: It sounds like he is speaking Spanish.
- Correct: It sounds as if he is speaking Spanish. (Nghe có vẻ như anh ta đang nói tiếng Tây Ban Nha.)
- Incorrect: John looks as his father.
- Correct: John looks like his father. (Anh ta giống bố anh ta lắm)
- Incorrect: You play the game like you practice.
- Correct: You play the game as you practice. (Cậu chơi trận này hệt như cậu thực hành nó vậy)
- Incorrect: The money will be divided between Sam, Bill, and Ted.
- Correct: The money will be divided among Sam, Bill, and Ted. (Tiền sẽ được chia cho Sam, Bill và Ted.)
- Incorrect: The final decision is among you and me.
- Correct: The final decision is between you and me. (Quyết định cuối cùng là ở anh và tôi.)
4. Farther / Further
Chúng ta dùng farther khi nói đến khoảng cách có thể đo đạc được về mặt địa lý, trong khi đó further dùng trong những tình huống không thể đo đạc được. Ví dụ:- It is farther when I go this road. (Mình đi đường này thì sẽ xa hơn.)
- I don’t want to discuss it any further. (Mình không muốn bàn về nó sâu hơn.)
- You read further in the book for more details. (Để biết thêm chi tiết thì các em đọc thêm trong sách.)
5. Lay / lie?
Lay có nhiều nghĩa nhưng nghĩa phổ biến là tương đương với cụm từ: put something down (đặt, để cái gì xuống). Ví dụ: Lay your book on the table. Wash the dishes. Come on! (Hãy đặt sách lên trên bàn. Đi rửa bát. Mau lên nào!) Nghĩa khác của Lay là “produce eggs”: đẻ trứng. Ví dụ: Thousands of turtles drag themselves onto the beach and lay their eggs in the sand. (Hàng ngàn con rùa kéo nhau lên bãi biển và đẻ trứng trên cát.) Lie: nghĩa là “nằm”Ví dụ:
- lie in bed (nằm trên giường)
- lay down on the couch. (Nằm trên ghế dài)
- lie on a beach (Nằm trên bãi biển)
- Lie còn có nghĩa là speak falsely: nói dối
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét