Thứ Bảy, 26 tháng 11, 2016

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thời tiết

Thời tiết luôn là chủ đề bàn luận của người Anh và Mỹ. Họ quan tâm đến thời tiết không chỉ giúp họ có kế hoạch làm việc mà có thể sắp xếp công việc một cách hợp lý. Vậy nếu bạn đang có người bạn nước ngoài muốn hỏi về chủ đề từ vựng tiếng anh thời tiết Việt Nam thì bạn sẽ trả lời thế nào. Hãy tích lũy cho mình vốn từ vựng liên quan đến chủ đề này để khả năng tiếng Anh giao tiếp của bạn tốt hơn nhé.
Có thể bạn quan tâm


  1. Những từ tiếng anh về thời tiết phổ biến

– Cloudy / ˈklaʊdi  /: nhiều mây
– Windy / ˈwɪndi  /: nhiều gió
– Foggy / ˈfɔːɡi  /: có sương mù
– Stormy / ˈstɔːrmi  /: có bão
– Sunny  / ˈsʌni  /:có nắng
– Frosty / ˈfrɔːsti  /: giá rét
– Dry / draɪ /: khô
– Wet / wet  /: ướt
–  Hot / hɑːt  /: nóng
– Cold / koʊld  /: lạnh
 – Chilly / ˈtʃɪli  /: lạnh thấu xương

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
 – Wind Chill / wɪnd  tʃɪl /: gió rét
 – Torrential rain / təˈrenʃl  reɪn /: mưa lớn, nặng hạt
 – Flood / flʌd  /: lũ, lụt, nạn lụt
 – The Flood; Noah’s Flood / ˌnoʊəz  flʌd  /: nạn Hồng thuỷ
– Lightning / ˈlaɪtnɪŋ /: Chớp, tia chớp
 – Lightning arrester / ˈlaɪtnɪŋ əˈrestər /: Cột thu lôi
 – Thunder / ˈθʌndər /: Sấm, sét
 – Thunderbolt / ˈθʌndərboʊlt /: Tiếng sét, tia sét
 – Thunderstorm / ˈθʌndərstɔːrm  /: Bão tố có sấm sét, cơn giông
 – Rain / reɪn  /: mưa
 – Snow / snoʊ / : tuyết
 – Fog / fɔːɡ /: sương mù
 – Ice / aɪs  /: băng
 – Sun / sʌn  /: mặt trời
 – Sunshine / ˈsʌnʃaɪn /: ánh nắng
 – Cloud / klaʊd  /: mây
 – Mist / mɪst /: sương muối
 – Hail / heɪl  /: mưa đá
 – Wind / wɪnd /: gió
 – Breeze / briːz  / : gió nhẹ
 – Gale /  ɡeɪl /: gió giật
 – Frost / frɔːst  /: băng giá
 – Rainbow / ˈreɪnboʊ  /: cầu vồng
 – Sleet  / sliːt  /: mưa tuyết
 – Drizzle / ˈdrɪzl  /: mưa phùn
 – Icy / ˈaɪsi  /: đóng băng
 – Dull / dʌl  /: lụt
 – Overcast / ˌoʊvərˈkæst  /: u ám
 – Raindrop / ˈreɪndrɑːp /: hạt mưa
 – Snowflake / ˈsnoʊfleɪk  /: bông tuyết
 – Hailstone / ˈheɪlstoʊn  /: cục mưa đá
 – Weather forecast / ˈweðər ˈfɔːrkæst  /: dự báo thời tiết
 – Rainfall / ˈreɪnfɔːl  /: lượng mưa
 – Temperature / ˈtemprətʃər /: nhiệt độ
 – Thermometer / θərˈmɑːmɪtər /: nhiệt kế
– Barometer / bəˈrɑːmɪtər /: dụng cụ đo khí áp
– Degree  / dɪˈɡriː  /: độ
– Celsius  / ˈselsiəs /: độ C
 – Fahrenheit / ˈfærənhaɪt /: độ F
 – Climate / ˈklaɪmət /: khí hậu
 – Climate change /  ˈklaɪmət tʃeɪndʒ  / biến đổi khí hậu
 – Global warming  / ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ  / hiện tượng ấm nóng toàn cầu
 – Humid / ˈhjuːmɪd / ẩm
 – Shower / ˈʃaʊər  /: mưa rào
 – Tornado / tɔːrˈneɪdoʊ  /: lốc (noun) một cơn gió cực mạnh xoáy tròn trong một khu vực nhỏ; xoay tròn theo cột không khí
 – Rain-storm/rainstorm / ˈreɪnstɔːrm /: Mưa bão
 – Storm / stɔːrm  /: Bão, giông tố (dông tố)
 – Typhoon / taɪˈfuːn  /: Bão, siêu bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)
 – Hurricane / ˈhɜːrəkən /: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)
 – Cyclone  / ˈsaɪkloʊn / Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)
  1. Các câu hỏi thường dùng trong tiếng anh chủ đề thời tiết

– What’s your favorite season and why?
– What crops are produced in which seasons in your country?
– Do you think weather patterns are changing? If so, why do you think this is?
– Why do you think spring (or another season) is the most beautiful season?
– Are there any special traditions associated with different seasons in your country?
– Have you ever been caught in bad weather? If so, what did you do?
– Have you ever been stranded in a snowstorm? What did you do?
– How to you depend on the weather reports on TV?
– How do television stations secure weather reports?
– Why is it important to know future weather conditions in advanced?
– When would knowing tomorrow’s weather change you plans?
– Have you ever checked the weather for your city on the Internet?
– What is the relationship between weather and natural disasters?
– What time of year is the best weather where you live?
Chúc các bạn bạn học tốt!

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét