Chủ Nhật, 19 tháng 3, 2017

Tình huống giao tiếp tiếng anh thông dụng hàng ngày

22 tình huống giao tiếp tiếng anh thông dụng hàng ngày: 


22 tình huống tiếng anh giao tiếp hàng ngày

Giới thiệu 22 tình huống giao tiếp sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống thường nhật như chào hỏi, giới thiệu, gọi điện thoại, thăm bạn bè, mua sắm, đặt thức ăn, hẹn hò, chỉ đường ...v.v.
Nội dung
  1. Making a phone call - Gọi điện thoại
  2. Visiting a friend - Thăm một người bạn
  3. Greeting and introduction - Chào hỏi và giới thiệu
  4. Breakfast recommendation - Khuyên ăn sáng
  5. Ordering the food - Đặt thức ăn
  6. Check please - Kiểm tra hóa đơn
  7. Meeting a friend - Gặp một người bạn
  8. How is the car? - Chiếc xe hơi của bạn thế nào?
  9. About the train - Nói về xe lửa
  10. A pair of shoes - Đôi giày
  11. Buying a phone - Mua điện thoại
  12. Directions to the toilet - Chỉ đường đi vệ sinh
  13. Make an appointment for later - Sắp xếp cuộc hẹn sau
  14. Choosing a movie - Chọn một bộ phim
  15. What a coincidence! - Thật là trùng hợp!
  16. Making a date - Hẹn hò
  17. Going to the shop - Đi mua sắm
  18. Postponing - Hoãn lại
  19. Passing a message - Chuyển lời nhắn
  20. Making a conversation - Thực hiện cuộc nói chuyện
  21. At the restaurant - Tại nhà hàng
  22. Making a toast - Làm bánh mì nướng



Nội dung bài học 15 tình huống cơ bản trong tiếng anh giao tiếp

  1. What's your name? - Bạn tên gì?
  2. Where are you? - Bạn ở đâu?
  3. How expensive is France? - Nước Pháp đắt đỏ thế nào?
  4. How long? - Bao lâu?
  5. What time? - Mấy giờ?
  6. Can I borrow your pen? - Tôi có thể mượn cây bút của bạn được không?
  7. Why are you crying? - Tại sao bạn khóc?
  8. Did you type those reports? - Bạn đã đánh máy báo cáo đó chưa?
  9. I'm looking for a job - Tôi đang tìm việc
  10. I'm looking for an ATM - Tôi đang tìm máy rút tiền tự động
  11. What are you doing tomorrow? - Bạn sẽ làm gì ngày mai?
  12. I lost my luggage - Tôi mất hành lý
  13. Miss Universe - Hoa hậu hoàn vũ
  14. Do you have a pen? - Bạn có bút không?
  15. What is your job? - Công việc của bạn là gì?

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét