Những cụm từ diễn tả sức khoẻ, con số khi học tiếng anh. Be as right as rain: khỏe mạnh. EX: Tomorrow I’ll be as right as rain. Don’t worry! (Ngày mai tôi sẽ khỏe lại bình thường thôi. Đừng lo lắng!)...
Những cụm từ diễn tả sức khoẻ
1. Be/Feel under the weather: Cảm thấy hơi mệt, khó chịu trong cơ thể . EX: I’m a bit under the weather today (Hôm nay tôi thấy cơ thể hơi khó chịu.)
2. Be as right as rain: khỏe mạnh. EX: Tomorrow I’ll be as right as rain. Don’t worry! (Ngày mai tôi sẽ khỏe lại bình thường thôi. Đừng lo lắng!)
3. Splitting headache: Nhức đầu kinh khủng. EX: I have a splitting headache. (tôi bị nhức đầu ghê gớm)
4. Run down: mệt mỏi, uể oải. EX: I’m a bit run down. So can you buy me a cake? (Mình thấy mệt mệt một chút. Bạn mua cho mình cái bánh ngọt được không?)
5. Be back on one's feet: Trở lại như trước, khỏe trở lại, phục hồi trở lại. EX: Yesterday I was sick but now I’m back on my feet. (Hôm qua tôi bị ốm nhưng bây giờ khỏe lại rồi.
6. Be (as) fit as a fiddle : Khỏe mạnh, đầy năng lượng. EX: It’s just a small problem. Tomorrow I’ll be as fit as a fiddle. (Chuyện nhỏ ý mà. Ngày mai tôi sẽ lại khỏe)
Cụm từ tiếng Anh với từ "One"
- at one time: thời gian nào đó đã qua | - back to square one: trở lại từ đầu | - be at one with someone: thống nhất với ai | - be/get one up on someone: có ưu thế hơn ai |
- for one thing: vì 1 lý do | - a great one for sth: đam mê chuyện gì | - have one over th eight: uống quá chén | - all in one, all rolled up into one: kết hợp lại |
- it’s all one (to me/him): như nhau thôi | - my one and only copy: người duy nhất | - a new one on me: chuyện lạ | - one and the same: chỉ là một |
- one for the road: ly cuối cùng trước khi đi | - one in the eye for somone: làm gai mắt | - one in a thousand/milion: một người tốt trong ngàn người | - a one-night stand: 1 đêm chơi bời |
- one of the boy: người cùng hội | - one of these days: chẳng bao lâu | - one of those days: ngày xui xẻo | - one too many: quá nhiều rượu |
have a quick one: uống nhanh 1 ly rượu | at sixs and sevens: tình rạng rối tinh rối mù |
Cụm từ tiếng anh cùng với các con số
knock somone for six: đánh bại ai | a nine day wonder: 1 điều kỳ lạ nhất đời |
a nine-to-five job: công việc nhàm chán | on cloud nine: trên 9 tầng mây |
dresses up to the nines: ăn mặc bảnh bao | ten to one: rất có thể |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét