Thứ Bảy, 11 tháng 2, 2017

Từ vựng tiếng Anh về tình yêu cho valentine

14 tháng 2 hàng năm là ngày dành cho các cặp đôi. Và nếu bạn muốn ngày Valentine của mình trở nên lãng mạn hơn, bạn nên biết 17 từ vựng tiếng Anh Giao tiếp dưới đây.
Bài này sẽ được chia thành bốn phần, để diễn tả bốn giai đoạn chính của một mối quan hệ. Mỗi từ sẽ có một lời giải thích và ví dụ về cách dùng từ vựng tiếng Anh về tình yêu. Let’s get started!
tu vung tieng anh ve ngay valentin

Từ vựng tiếng Anh về tình yêu cho valentine lãng mạn

Giai đoạn 1: What is love?

1. Love (động từ, danh từ)
Love là một trong những động từ tiếng Anh phổ biến nhất mà bạn thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Love không chỉ dùng để chỉ tình yêu giữa người với người mà còn hơn thế nữa. Chúng ta có thể dùng love để thể hiện tình yêu với bất cứ sự vật sự việc gì trong tiếng Anh. Example: I love burger.
Trong tiếng Anh, “love” cũng là một danh từ, miêu tả một thứ cảm xúc yêu thích mà bạn dành cho một ai đó.
Example: Love is in the air.
2. Lovely (tính từ)
Bạn cũng có thể nghe thấy mọi người dùng từ lovely. Lovely thực sự là một từ đồng nghĩa với các từ như "nice" hoặc "very good." Nó không thực sự thiên về thể hiện tình yêu lãng mạn. Lovely miêu tả bất cứ điều gì đó tích cực, dễ chịu hay hạnh phúc.
Example: We had a lovely time at the beach.
3. Loving (tính từ)
Nếu bạn muốn mô tả một cái gì đó với dạng tính từ của từ "love", bạn có thể sử dụng từ loving. Từ này thường dùng để mô tả tính cách của một ai đó. Nếu một người yêu quý một người khác, dành rất nhiều tình cảm, yêu thương và chăm sóc cho người khác, bạn có thể nói rằng anh ta hay cô ta đang yêu, “loving”.
Example: My girlfriend is a very loving person.
4. Loved (tính từ)
Nếu một người hay một vật được ai đó yêu mến, bạn có thể sử dụng “loved” để miêu tả người đó.
Loved thường được sử dụng kết hợp với "best-" hoặc "most-", chẳng hạn như "best-loved" hoặc "most-loved":
Example: Football is one of the most-loved sports in the world.

Giai đoạn 2: Looking for love

Nếu bạn muốn có một mối quan hệ tình yêu lãng mạn, đôi khi điều bạn cần làm là tìm kiếm kiếm tìm. Thế giới có hơn 7 tỉ người, hãy bước ra ngoài và tìm kiếm cho mình một nửa phù hợp.
Khi bạn tìm kiếm một nửa của mình ở ngoài thế giới rộng lớn kia, bạn có thể sẽ cần đến những từ tiếng Anh sau đây. Hãy trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh của mình để có thể tìm thấy một nửa của mình dễ dàng hơn nhé!
5. Single (tính từ)
Từ vựng tiếng Anh
 có một chút khác biệt nhỏ so với những ngôn ngữ khác. Nếu bạn nói rằng bạn single thì trong tiếng Anh điều đó có nghĩa rằng bạn không có bất kỳ mối quan hệ vào thời điểm hiện tại - không có chồng hoặc vợ, và không có bạn trai hoặc bạn gái – bạn độc thân.
Example: He is handsome, he is rich and guess what, he is single
6. Unmarried (tính từ)
Từ này cũng tương tự như single, nhưng không phải lúc nào cũng mang nghĩa là độc thân. Unmarried là một từ mang nghĩa pháp lý nhiều hơn và ít thông dụng hơn. Nó có nghĩa là bạn chưa kết hôn, nhưng không có nghĩa là bạn không ở trong mối quan hệ nào. Bạn có thể ở trong một mối quan hệ (giống như với một người bạn trai hoặc bạn gái) và vẫn chưa kết hôn.
Example: I didn’t really enjoy the party coz I was the only one who is unmarried there.
7. Dating (Động từ)
“to date”, hẹn hò, là một động từ rất phổ biến, nó có nghĩa là hai người đang ở trong một mối quan hệ lãng mạn. Tuy nhiên nó cũng có thể mang nghĩa là một cuộc hẹn bình thường nào đó nếu mọi người chỉ gặp nhau một vài buổi. Nếu việc dating kéo dài đến hàng tuần hàng tháng thậm chí hàng năm thì nó là dấu hiệu của một mối quan hệ tình cảm lãng mạn thật sự.
Example: Tom and Violet have been dating for years.
8. A player (danh từ)
Từ "a player" thường được sử dụng để chỉ người chơi các trò chơi và thể thao. Ví dụ như cầu thủ bóng đá football player và cầu thủ bóng rổ basketball players.
Một số người dường như coi tình yêu và việc tán tỉnh như một trò chơi hoặc thậm chí là một môn thể thao! Những người như thế này thường được gọi là "a player." Cụ thể, “player” là một người thích tán tỉnh hoặc có nhiều mối quan hệ tình cảm lãng mạn. Nhưng nói chung họ không nghiêm túc trong mối quan hệ tình cảm, họ chỉ xem chúng như một trò chơi.
Example: John is flirting with Mary at the bar. Tina tries to warn her about him because John is a player.
9. To flirt (động từ)
Một trong những từ đầu tiên bạn có thể nghe thấy khi nói về tình yêu là hành động "to flirt." Flirting có nghĩa là nói chuyện tình cảm với một người nào đó để làm cho họ quan tâm đến bạn, đơn giản có thể hiểu nó tương đương với từ tán tỉnh.
Example: Daniel flirts with Hermione every time he sees her.
10. To hit on someone (động từ)
Đây là từ đồng nghĩa với “to flirt”. Tuy nhiên, khi mà một người con trai “hit on” một người con gái, điều đó có nghĩa là anh ta đang tán tỉnh cô gái đó và có vẻ như hơi quá trớn. “to hit on someone” thường được xem như hành động khiếm nhã, bất lịch sự thậm chí thô lỗ.
Example: Yesterday when Sarah was walking on the street, some guys constantly hit on her by whistling and making impolite comments about her appearance.

Giai đoạn 3: Falling in love.

Tình yêu là một thứ gì đó mà bạn khó có thể nắm bắt được. Khi nó đến bạn không hề hay biết, chỉ khi rơi vào lưới tình rồi bạn mới nhận ra thứ tình cảm lãng mạn này. Có rất nhiều từ tiếng Anh mô tả mối quan hệ trong giai đoạn này, liệu rằng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn đã đủ để falling in love chưa?
hoc tu vung tieng anh trong ngay valentin
Từ vựng tiếng Anh lãng mạn

 
11. A couple (danh từ)
Một couple là một cặp, gồm hai thứ bất kỳ ghép đôi lại với nhau. Nó thường được sử dụng để nói về hai người đang ở trong một mối quan hệ lãng mạn.
Example: Dave and Elizabeth have been dating for months. They are a couple now.
Còn đối với những người đang yêu thì họ có vô số từ để gọi nhau. Ví dụ như honey, sweetie, sweetheart, darling, baby, babe, bae,… liệu rằng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn đã có những từ này chưa?
12. Love at first sight (danh từ)
Đây là một cụm từ vựng tiếng Anh phổ biến khá dễ hiểu. Nếu bạn yêu ai đó at first sight, nó có nghĩa là lần đầu tiên bạn nhìn thấy người đó, bạn đã yêu họ mất rồi!
Example: The first time Romeo saw Juliet, he knew that his heart belonged to her. It was love at first sight.
13. Puppy love (danh từ)
Puppy thường được dùng để đặt tên cho cún con, nghe có vẻ kỳ lạ khi nó lại liên quan đến từ vựng tiếng Anh về tình yêu ở đây. Nhưng nếu bạn nói rằng ai đó đang trải qua một puppy love, điều đó có nghĩa rằng họ đang trải qua một thứ tình yêu trẻ con, không thực tế, và không hề nghiêm túc. Nó có thể chỉ là một cảm xúc mãnh liệt tạm thời, và nó sẽ không kéo dài.
Example: Teenagers in love are just experiencing puppy love.
14. Engaged (tính từ)
Khi hai người quyết định kết hôn, bạn có thể nói rằng họ đã get engaged, nghĩa là đính hôn. Thông thường sau khi một người cầu hôn (propose love to somebody) với người khác, hai người họ được coi như là đã đính hôn.
Example: Jack and Diane finally got engaged!
Hai người sau khi engaged thì sẽ được gọi là fiancees, nghĩa là vợ chồng sắp cưới.
Nếu như fiancees kết hôn, chúng ta sẽ dùng từ get married.
Example: They got married in the Caribbean.

Giai đoạn 4: When love ends.

Không phải mối tình nào cũng có happy ending, có những con người không đến được với nhau sau một thời gian hẹn hò, falling in love. Liệu vốn từ vựng tiếng Anh của bạn đã biết những từ dùng để miêu tả giai đoạn thất tình này chưa?
tu vung tieng anh ve ngay le tinh yeu
Từ vựng tiếng Anh cho những người thất tình

 
15. A broken heart (danh từ)
Từ vựng tiếng Anh
 A broken heart mang nghĩa đúng như âm thanh của một thứ gì đó bị vỡ vụn. Khi có điều xấu xảy ra (như kết thúc một mối quan hệ), bạn thường sẽ cảm thấy trái tim của bạn đau nhói như thể nó bị vỡ vụn ra trăm ngàn mảnh.
Bạn sẽ thường thấy từ này được sử dụng dưới dạng tính từ brokenhearted hoặc dạng cụm động từ to break (someone’s) heart.
Example: Tom was brokenhearted when his girlfriend decided to move to Paris.
16. To break up with someone (động từ)
Cụm từ này được sử dụng để mô tả những gì sẽ xảy ra khi hai người kết thúc mối quan hệ của họ.
Nếu chỉ có một người muốn chia tay, bạn có thể nói rằng anh ta hoặc cô ta đã broke up with người còn lại. Và nếu cả hai người đồng ý rằng tốt hơn hết là kết thúc mối quan hệ, bạn có thể nói rằng họ đã broke up.
Example: Scarlett said that she and her boyfriend had broken up.
17. It’s better to have loved and lost, than never to have loved at all.
Cụm từ này được dựa trên một trích dẫn bởi Alfred Lord Tennyson. Nó có nghĩa rằng mặc dù tình yêu đôi khi khó khăn trắc trở, nó vẫn là một phần quan trọng của cuộc sống. Thậm chí nếu bạn có vấn đề trong tình yêu, bạn vẫn có thể nhìn vào mặt tích cực: Ít nhất bạn đã trải nghiệm thứ tình cảm ma mị mang tên tình yêu kia.
Hy vọng rằng sau khi học xong 17 từ vựng tiếng Anh trên đây, bạn sẽ nhanh chóng tìm được một nửa của mình (nếu như bạn còn single!)
Nguồn (Rosetta Stone)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét