– BRB (be right back): (tôi) sẽ trở lại ngay.Trung tâm dạy tiếng anh
– WYSIWYG (what you see is what you get): thấy là lấy được.
– ROLF (rolling on the floor laughing): cười lăn lộn trên sàn.
– AFK (away from keyboard) hoặc AFC (away from computer): không còn ngồi ở máy tính.
– NUFF (enough said): nói thế đủ rồi.
– CMIW (correct me if I’m wrong): chỉ cho tôi nếu tôi sai.
– GKWE (God knows what else): Chúa mới biết còn gì nữa.
Học tiếng anh giao tiếp ở Hà Nội\
Luyện nghe tiếng Anh online
– AIMB (as I mentioned before): như tôi từng đề cập.
– BION (believe it or not): tin hay không (thì tùy).
– IYKWIM (if you know what I mean): chắc cậu hiểu ý tôi chứ.
– EOM (end of message): kết thúc tin nhắn.
– IRL (in real life): ngoài đời thực.
– B4 (before): trước đây, trước khi.
– OMW (on my way): đang trên đường đến.
– BFF (best friend forever): bạn rất thân.
– BRT (be right there): tôi sẽ tới đó ngay.
– ASAP (as soon as possible): ngay khi có thể.
– LOL (laugh out loud): cười lớn.
– IDK (I don’t know): tôi không biết.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét