1. To give someone the cold shoulder
Lạnh nhạt với ai đó.
Ví dụ:
I thought my sister liked Jimmy, but yesterday she gave him the cold shoulder.
Tớ từng nghĩ chị tớ thích Jimmy, nhưng hôm qua chị ấy rất lạnh nhạt với anh ấy.
2. To make sb’s blood run cold
Lạnh người, miêu tả điều gì đó làm ai đó rất sợ hãi một cách đột ngột.
Ví dụ:
The monster standing in front of him made his blood run cold.
Con quỷ đứng ngay trước mặt anh ấy khiến anh ấy sợ lạnh cả người.
3. To get cold feet
Thể hiện trạng thái run, hồi hộp khi bạn phải làm một việc gì đó như đứng trước đám đông,…
Ví dụ:
That was his first show; he got cold feet before the performance, but he did very well.
Đó là buổi diễn đầu tiên của anh ấy, anh ấy đã rất run trước khi diễn, nhưng anh ấy đã làm rất tốt.
4. To come in from the cold (bring in from the cold)
Chào đón một người nào đó gia nhập một nhóm mà trước đó họ đã bị loại ra khỏi.
Ví dụ:
Those good people were finally brought in from the cold to society after the truth was exposed.
Những người tốt đó cuối cùng cũng đã gia nhập trở lại xã hội sau khi sự thật được phơi bày.
5. To leave somebody out in the cold
Khi lạnh nhạt, phớt lờ ai đó thì dùng thành ngữ này.
Ví dụ:
Don’t keep your father out in the cold. Tell him what’s going on.
Đừng lờ bố con đi như thế. Hãy nói với ông ấy chuyện gì đang xảy ra.
6. To do something in cold blood
Làm điều gì đó rất độc ác, không có cảm xúc, thường dùng chỉ sự lạnh lùng của tội phạm, những người xấu.
Ví dụ:
The murder shot him in cold blood and simply took away much money.
Kẻ sát nhân bắn anh ấy một cách lạnh lùng và lấy đi rất nhiều tiền.
7. A cold fish
Dùng để tả người nào đó rất lạnh lùng, vô cảm.
Ví dụ:
He doesn’t usually really show much emotion. He’s a bit of a cold fish.
Anh ấy thường không biểu lộ nhiều cảm xúc. Anh ấy có phần lạnh lùng.
8. Blow cold
Tỏ ra không quan tâm, không hứng thú
Ví dụ:
They blew cold as her presentation finished.
Họ tỏ ra thờ ơ khi bài thuyết trình của cô ấy kết thúc.
9. Be hot and cold
Một người được miêu tả là hot and cold khi họ thay đổi trạng thái đối lập trong một thời gian rất ngắn.
Ví dụ:
He was hot and cold, so I have no idea if he wants to see me again.
Anh ấy hay thay đổi cảm xúc nên tôi cũng không biết anh ấy có muốn gặp lại tôi không.
10. As cold as charity
Có nghĩa là vô cùng lạnh lẽo.
Ví dụ:
A: How is the weather in Sapa now? – Thời tiết Sapa thế nào?
B: It’s as cold as charity. – Lạnh lắm.
Lạnh nhạt với ai đó.
Ví dụ:
I thought my sister liked Jimmy, but yesterday she gave him the cold shoulder.
Tớ từng nghĩ chị tớ thích Jimmy, nhưng hôm qua chị ấy rất lạnh nhạt với anh ấy.
2. To make sb’s blood run cold
Lạnh người, miêu tả điều gì đó làm ai đó rất sợ hãi một cách đột ngột.
Ví dụ:
The monster standing in front of him made his blood run cold.
Con quỷ đứng ngay trước mặt anh ấy khiến anh ấy sợ lạnh cả người.
3. To get cold feet
Thể hiện trạng thái run, hồi hộp khi bạn phải làm một việc gì đó như đứng trước đám đông,…
Ví dụ:
That was his first show; he got cold feet before the performance, but he did very well.
Đó là buổi diễn đầu tiên của anh ấy, anh ấy đã rất run trước khi diễn, nhưng anh ấy đã làm rất tốt.
4. To come in from the cold (bring in from the cold)
Chào đón một người nào đó gia nhập một nhóm mà trước đó họ đã bị loại ra khỏi.
Ví dụ:
Those good people were finally brought in from the cold to society after the truth was exposed.
Những người tốt đó cuối cùng cũng đã gia nhập trở lại xã hội sau khi sự thật được phơi bày.
5. To leave somebody out in the cold
Khi lạnh nhạt, phớt lờ ai đó thì dùng thành ngữ này.
Ví dụ:
Don’t keep your father out in the cold. Tell him what’s going on.
Đừng lờ bố con đi như thế. Hãy nói với ông ấy chuyện gì đang xảy ra.
6. To do something in cold blood
Làm điều gì đó rất độc ác, không có cảm xúc, thường dùng chỉ sự lạnh lùng của tội phạm, những người xấu.
Ví dụ:
The murder shot him in cold blood and simply took away much money.
Kẻ sát nhân bắn anh ấy một cách lạnh lùng và lấy đi rất nhiều tiền.
7. A cold fish
Dùng để tả người nào đó rất lạnh lùng, vô cảm.
Ví dụ:
He doesn’t usually really show much emotion. He’s a bit of a cold fish.
Anh ấy thường không biểu lộ nhiều cảm xúc. Anh ấy có phần lạnh lùng.
8. Blow cold
Tỏ ra không quan tâm, không hứng thú
Ví dụ:
They blew cold as her presentation finished.
Họ tỏ ra thờ ơ khi bài thuyết trình của cô ấy kết thúc.
9. Be hot and cold
Một người được miêu tả là hot and cold khi họ thay đổi trạng thái đối lập trong một thời gian rất ngắn.
Ví dụ:
He was hot and cold, so I have no idea if he wants to see me again.
Anh ấy hay thay đổi cảm xúc nên tôi cũng không biết anh ấy có muốn gặp lại tôi không.
10. As cold as charity
Có nghĩa là vô cùng lạnh lẽo.
Ví dụ:
A: How is the weather in Sapa now? – Thời tiết Sapa thế nào?
B: It’s as cold as charity. – Lạnh lắm.
Như vậy chúng ta vừa tìm hiểu được 10 thành ngữ liên quan đến từ " COLD". Thật thú vị phải không nào? Giờ thì những thành ngữ này không còn làm khó được các bạn khi giao tiếp với người nước ngoài rồi. Chúc các bạn học tốt!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét