Xem thêm:
1. Một số mẫu câu ví dụ:
“Lovely day, isn’t it!”
“Một ngày đẹp trời nhỉ!”
“Bit nippy today.”
“Hôm nay trời khá lạnh đấy”
“What strange weather we’re having!”
“Thời tiết này lạ thật!”
“It doesn’t look like it’s going to stop raining today.”
“Hôm nay có vẻ như chưa hết mưa đâu”
2. Cảm nhận về thời tiết.
Mặc dù người Anh thích phàn nàn về thời tiết xấu, nhưng họ thường có thái độ dung cảm đối mặt với nó.
Nếu ai đấy than phiền rằng trời mưa quá nhiều, bạn có thể nghe thấy họ nói rằng:
“Never mind – it’s good for the garden.”
“Quên đi, mưa nhiều thì tốt cho cây cối trong vườn mà.”
Nếu ai đó than phiền rằng trời quá nóng, họ có thể nói rằng:
“At least my tomatoes will be happy.”
“Ít nhất thì vườn cà chua của tôi cũng sẽ thích thời tiết này”
Nếu như chỉ nói về thời tiết xấu nói chung, họ có thể nói:
“Well, I’ve heard it’s worse in the west. They’ve had terrible flooding.”
“Tôi nghe nói miền Tây thời tiết còn tệ hơn nhiều. Vùng đấy gặp trận lũ tệ lắm.”
3. Dự đoán thời tiết
Ngoài từ “will” hay “going to”, chúng ta còn có thể dự đoán về thời tiết bằng một số cụm từ sau đây:
“I think it’ll clear up later.”
“Tôi nghĩ trời đang sáng dần lên rồi.”
“It’s going to rain by the looks of it.”
“Trời nhìn như sắp mưa ấy.”
“We’re in for frost tonight.”
“Đêm nay có lẽ trời sẽ lạnh lắm đấy”
“They’re expecting snow in the north.”
“Họ cho rằng sẽ có tuyết ở miền Bắc”
“I hear that showers are coming our way.”
“Tôi nghe nói sắp có mưa đá”
4. Nhân cách hóa
Chúng ta cũng thường nhân cách hóa thời tiết, thường là giống như thời tiết có thể quyết định nó muốn làm gì:
“The sun’s trying to come out.”
“Mặt trời đang cố xuất hiện đấy”
“It’s been trying to rain all morning.”
“Trời đang cố mưa cả buổi sáng”
“It’s finally decided to rain.”
“Cuối cùng thì trời cũng quyết định mưa”
Rất nhiều người Anh yêu thích công việc làm vườn, và họ thường rất quan tâm tới dự báo thời tiết. Dưới đây là một số loại thời tiết có thể khiến họ lo lắng:
a hard frost:lạnh giá
blizzard / gale force conditions:bão tuyết
hailstones:mưa đá
prolonged rain:mưa kéo dài
blustery wind:gió mạnh
a drought:hạn hán
5. Và đây là các tiết trời mà họ có thể thích:
mild weather:thời tiết ôn hòa
sunny spells:nắng nhẹ
light drizzle:mưa phùn
“Lovely day, isn’t it!”
“Một ngày đẹp trời nhỉ!”
“Bit nippy today.”
“Hôm nay trời khá lạnh đấy”
“What strange weather we’re having!”
“Thời tiết này lạ thật!”
“It doesn’t look like it’s going to stop raining today.”
“Hôm nay có vẻ như chưa hết mưa đâu”
2. Cảm nhận về thời tiết.
Mặc dù người Anh thích phàn nàn về thời tiết xấu, nhưng họ thường có thái độ dung cảm đối mặt với nó.
Nếu ai đấy than phiền rằng trời mưa quá nhiều, bạn có thể nghe thấy họ nói rằng:
“Never mind – it’s good for the garden.”
“Quên đi, mưa nhiều thì tốt cho cây cối trong vườn mà.”
Nếu ai đó than phiền rằng trời quá nóng, họ có thể nói rằng:
“At least my tomatoes will be happy.”
“Ít nhất thì vườn cà chua của tôi cũng sẽ thích thời tiết này”
Nếu như chỉ nói về thời tiết xấu nói chung, họ có thể nói:
“Well, I’ve heard it’s worse in the west. They’ve had terrible flooding.”
“Tôi nghe nói miền Tây thời tiết còn tệ hơn nhiều. Vùng đấy gặp trận lũ tệ lắm.”
3. Dự đoán thời tiết
Ngoài từ “will” hay “going to”, chúng ta còn có thể dự đoán về thời tiết bằng một số cụm từ sau đây:
“I think it’ll clear up later.”
“Tôi nghĩ trời đang sáng dần lên rồi.”
“It’s going to rain by the looks of it.”
“Trời nhìn như sắp mưa ấy.”
“We’re in for frost tonight.”
“Đêm nay có lẽ trời sẽ lạnh lắm đấy”
“They’re expecting snow in the north.”
“Họ cho rằng sẽ có tuyết ở miền Bắc”
“I hear that showers are coming our way.”
“Tôi nghe nói sắp có mưa đá”
4. Nhân cách hóa
Chúng ta cũng thường nhân cách hóa thời tiết, thường là giống như thời tiết có thể quyết định nó muốn làm gì:
“The sun’s trying to come out.”
“Mặt trời đang cố xuất hiện đấy”
“It’s been trying to rain all morning.”
“Trời đang cố mưa cả buổi sáng”
“It’s finally decided to rain.”
“Cuối cùng thì trời cũng quyết định mưa”
Rất nhiều người Anh yêu thích công việc làm vườn, và họ thường rất quan tâm tới dự báo thời tiết. Dưới đây là một số loại thời tiết có thể khiến họ lo lắng:
a hard frost:lạnh giá
blizzard / gale force conditions:bão tuyết
hailstones:mưa đá
prolonged rain:mưa kéo dài
blustery wind:gió mạnh
a drought:hạn hán
5. Và đây là các tiết trời mà họ có thể thích:
mild weather:thời tiết ôn hòa
sunny spells:nắng nhẹ
light drizzle:mưa phùn
Hy vọng với những mẫu câu thú vị bên trên, các bạn sẽ không còn ngần ngại khi giao tiếp với người nước ngoài nữa nhé!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét