Thứ Bảy, 24 tháng 2, 2018

Mẫu câu tiếng anh sử dụng trong giao tiếp nhà hàng

Bạn đang làm việc trong môi trường khách sạn, du lịch? Bạn cần bổ sung tiếng anh nhà hàng khách sạn? những mẫu câu tiếng anh nhà hàng khách sạn mình sắp chia sẻ dưới đây phần nào giúp người học tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc này, cùng tham khảo.

Một số mẫu câu giao tiếp tiếng anh nhà hàng khách sạn:

– Khi bước vào khách sạn, bạn có thể bắt gặp các dòng chữ này:

Service not included   Chưa bao gồm phí dịch vụ
Service included         Đã bao gồm phí dịch vụ
Reserved         Đã đặt trước
Please wait to be seated          Xin vui lòng chờ đến khi được xếp chỗ

– Trong trường hợp dùng bữa xong, ra về bạn cần Thanh toán hóa đơn? Hãy sử dụng những mẫu câu sau:


I’ll get this       để tôi trả
let’s split it       chúng ta chia đi
let’s share the bill         chia hóa đơn đi
is service included?     đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
can we pay separately?           chúng tôi trả tiền riêng được không?

can I pay by card?       tôi có thể trả bằng thẻ được không?
do you take credit cards?        nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

the bill, please cho xin hóa đơn
could we have the bill, please?           mang cho chúng tôi hóa đơn được không?

– Đôi khi bạn gặp một số Rắc rối khi gọi món, trong bữa ăn, hay sau khi ăn, hãy sử dụng những mẫu câu sau:

will our food be long? đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?

we’ve been waiting a long time           chúng tôi đợi lâu lắm rồi
is our meal on its way?            món của chúng tôi đã được làm chưa?
this is too salty            món này mặn quá
this doesn’t taste right món này không đúng vị

this isn’t what I ordered          đây không phải thứ tôi gọi
this food’s cold           thức ăn nguội quá
– Trong bữa ăn
was everything alright?           mọi việc ổn cả chứ ạ?
thanks, that was delicious       cám ơn, rất ngon

would you like any coffee or dessert?            quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?
do you have any desserts?      nhà hàng có đồ tráng miệng không?
could I see the dessert menu? cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?
some water      ít nước
still or sparkling?         nước không có ga hay có ga?
some more milk           thêm ít sữa nữa
a jug of tap water        một bình nước máy

could we have …?      cho chúng tôi …
another bottle of wine một chai rượu khác
some more bread         thêm ít bánh mì nữa
enjoy your meal!         chúc quý khách ăn ngon miệng!
bon appétit!     chúc quý khách ăn ngon miệng!
would you like to taste the wine?       quý khách có muốn thử rượu không ạ?


Với những mẫu câu tiếng anh mà mình vừa chia sẻ. Chúng tôi hi vọng, người học sẽ có thể áp dụng vào quá trình giao tiếp tieng anh nha hang khach san, chúc các bạn học vui vẻ.

Từ vựng tiếng Anh về thực phẩm và món ăn

Nhà hàng là nơi phục vụ các món ăn. Vì vậy, thứ mà nhân viên nhà hàng cũng như khách hàng của nhà hàng tiếp xúc nhiều nhất chính là thực phẩm và món ăn. Đó chính là chủ đề bài học tiếng anh nhà hàng ăn uống lần này của Ms Hoa Toeic:

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ THỰC PHẨM VÀ MÓN ĂN

Appetizer – Món khai vị
soup: món súp
Salad: món rau trộn, món gỏi
Baguette: bánh mì Pháp
Bread: bánh mì

 >> Tổng hợp mẫu câu tiếng anh giao tiếp khi tiếp khách tại nhà hàng

Main Courses – Món chính
salmon: cá hồi nước mặn
Trout: cá hồi nước ngọt
Sole: cá bơn
Sardine: cá mòi
Mackerel: cá thu
Cod: cá tuyết
Herring:cá trích
Anchovy: cá trồng
Tuna: cá ngừ
steak: bít tết
beef: thịt bò
lamb: thịt cừu
Pork: thịt lợn
Chicken: thịt gà
Duck: thịt vịt
Turkey: gà tây
Veal: thịt bê
Chops: sườn
Kidneys: thận
Liver: gan
Seafood: hải sản
Scampi: tôm rán
lasagne: bánh bột hấp
spaghetti/ pasta: mỳ Ý
Bacon: thịt muối
Egg: trứng
Sausages: xúc xích
Salami: xúc xích Ý
curry: cà ri
mixed grill: món nướng thập cẩm
Hotpot: lẩu
Full English breakfast: Bữa sáng kiểu Anh đầy đủ
Vegetable – Rau củ:
tomato: cà chua
potato: khoai tây
Carrot: cà rốt
corn: bắp
mushroom: nấm
French beans: đậu que
peas: đậu Hà Lan
Spinach: rau chân vịt
Broccoli: súp lơ
Cauliflower: bông cải trắng
Cabbage: bắp cải
Onion: hành tây
Spring onion: hành lá
Almonds: hạnh nhân
Asparagus: măng tây
Aubergine: cà tím
Beansprouts: giá đỗ
Beetroot: củ dền đỏ
Celery: cần tây
Cucumber: dưa leo
Pumpkin: bí ngô
Radish: củ cải
Lettuce: xà lách
Leek: tỏi tây
Desserts – Tráng miệng
dessert trolley: xe để món tráng miệng
apple pie: bánh táo
cheesecake: bánh phô mai
ice-cream: kem
cocktail: cốc tai
Mixed fruits: trái cây đĩa
Juice: nước ép trái cây
Smoothies: sinh tố
Tea: trà
Beer: bia
Wine: rượu
Yoghurt: sữa chua
Biscuits: bánh quy
Fruit – Trái cây:
Banana: chuối
Orange: cam
Peach: đào
Grapes: nho
Mango: xoài
Honeydew: dưa gang
Strawberry: dâu
Cherry: anh đào
Melon: dưa hấu
Raspberry: mâm xôi
Apple: táo
Bleberry: việt quất
Coconut: dừa
Apricot: mơ
Grape fruit: bưởi
Kiwi fruit: kiwi
Pear: lê
Pineapple: dứa
Plum: mận
Fastfood: món ăn nhanh
Hamburger: bánh kẹp
Pizza: pizza
chips: khoai tây chiên
Fish and chips: gà rán tẩm bột và khoai tây chiên, món ăn đặc trưng của Anh
Ham: giăm bông
Paté: pa-tê
Toast: bánh mì nướng
Cách chế biến:
Roasted: quay
Grilled: nướng
Stew: hầm, canh
Mixed: trộn
Boiled: luộc
Smoked: hun khói
Baked: nướng, đút lò
Mashed: nghiền
Minced: xay
À la mode: ăn kèm với kem
Straight up: thức uốn nguyên chất (không bỏ đường, đá…)

Thử tượng tưởng bạn cầm quyển thực đơn mà không hiểu gì thì thật khó khăn biết bao. Ngược lại nếu hiểu, bạn có dễ dàng gọi những món ăn mình yêu thích, yêu cầu bỏ những nguyên liệu mình bị dị ứng hoặc không thích ăn ra. ..Những đầu bếp hay nhân viên nhà hàng cũng cần mau chóng bổ sung những từ vựng tieng anh nha hang an uong về thực phẩm và món ăn ở trên, từ đó có thể phục vụ và đáp ứng yêu cầu của khách hàng nước ngoài tốt hơn, giúp nhà hàng của bạn ngày càng trở nên chuyên nghiệp.

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành thực phẩm

Từ vựng, thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành thực phẩm
Chuyên ngành Thực Phẩm là một trong những ngành thu hút nhiều bạn trẻ trong thời gian gần đây. Tuy nhiên, chuyên ngành này đòi hỏi các bạn một kho từ vựng tiếng anh tốt để có thể giao tiếp trong môi trường quốc tế. Hiểu được điều này, anh ngữ Ms hoa toeic đã tập hợp danh sách các từ vựng chuyên ngành thực phẩm được sử dụng nhiều nhất và hữu ích nhất. Hy vọng, chúng sẽ giúp ích cho các bạn trong công việc và học tập.
STTTỪ VỰNGNGHĨA
1 AerationThiết bị sục khí
2 Aesthetichấp dẫn
3 Ambient temperatureNhiệt độ bình thường ở trong phòng (20-25ºC)
4 AnaerobicKhông cần khí oxy
5 Analysis of brief/taskPhá vỡ thiết kế, cấu trúc để tìm điểm quan trọng
6 Annotationthêm chú thích
7 AntibacterialChất thường tiêu diệt vi khuẩn
8 Antioxidantchất chống oxy hóa
9 ApplianceMột phần của thiết bị điện
10 Aseptic packagingbảo quản thực phẩm mà không sử dụng chất bảo quản hoặc ướp lạnh
11 Assemblingghép các bộ phận vào vớinhau
12 Attributesđặc tính cụ thể của một thực phẩm
13 Bacteriavi khuẩn
14 Balanced dietchế độ ăn uống cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và năng lượng
15 Biodegradablebị phá hủy hoàn toàn bằng vi khuẩn
16 Blandthiếu hương vị
17 Blast chillinglàm lạnh nhanh
18 Calciumcanxi, khoáng chất cần thiết cho xương và răng chắc khỏe
19 Calorienăng lượng
20 CAM Computer Aided ManufactureSử dụng máy tính để kiểm soát tất cả các quá trình sản xuất trong nhà máy
21 CaramelisationQuá trình thay đổi màu sắc từ đường trắng sang nâu khi nung nóng
22 Carbohydratenguồn năng lượng chính của cơ thể
23 Clostridiummột dạng gây ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn
24 Coagulationthay đổi cấu trúc của protein do nung nóng hay tác động cơ học, axit
25 Coeliac diseaseBệnh coeliac
26 Colloidal structurecấu trúc dạng keo
27 Colloidsđược hình thành khi một chất được phát tán thông qua chất khác
28 Communicationtruyền thông
29 Consistencyđảm bảo sản phẩm đều như nhau
30 Consistenttính nhất quán
31 Consumerkhách hàng, người tiêu dùng
32 Contaminatelàm hỏng, bẩn thứ gì đó
33 Cook-Chillphương pháp nấu chín thực phẩm sau đó làm lạnh nhanh chóng, lưu trữ trong môi trường dưới 5 độ C để giữ chất lượng của sản phẩm trong thời gian ngắn.
34 Critical Control Point (CCP)Khi mối nguy hại về an toàn thực hẩm được ngăn chặn và giảm ở một mức độ có thể chấp nhận được.
35 Cross contaminationnhiễm chéo
36 Cryogenic freezingđông lạnh
37 Danger zonevùng nguy hiểm
38 Date markingngày sản xuất
39 Descending giảm dần Descending giảm dần
40 Descriptorsmô tả
41 Design criteriatiêu chuẩn thiết kế
42 Design tasknhiệm vụ thiết kế
43 Deterioratexấu đi, bắt đầu phân hủy và mất đi độ tươi của sản phẩm
44 Developmentthay đổi một sản phẩm sẽ ảnh hưởng đến đặc điểm của nó
45 Dextrinisationtinh bột chuyển thành đường
46 Diabetesbệnh tiểu đường
47 Dietary Fibrematerial, mostly from plants, which is not digested by humans but which
48 Diverticular Diseasebệnh thiếu chất xơ
49 E numbersHệ thống phân loại các chất phụ gia được phép sản xuất bởi Liên minh Châu Âu
50 Eatwell platechế độ ăn uống lành mạnh
51 Emulsifierchất nhũ hóa
52 Emulsifying agentKỹ thuật chung chất khử nhũ tương.
53 Enrobingphủ, tráng ngoài
54 Enzymic browningphản ứng giữa thực phẩm và oxy sẽ dẫn đến màu nâu
55 Estimated Average Requirement (EARs)Ước tính giá trị dinh dưỡng trung bình
56 Evaluationđánh giá
57 Fair testingthử nghiệm
58 Fermentationlên men
59 Fertilizersphân bón
60 Fibrechất xơ
61 Finishinghoàn thành
62 Flavour enhancerschất hỗ trợ
63 Foamsbọt
64 Food additivechất phụ gia dùng trong thực phẩm
65 Food spoilagethực phẩm hỏng
66 Gelatinisationsự gelatin hóa
67 Gelschất tạo keo
68 Glutenprotein found in flour
69 Halalthực phẩm được lựa chọn và chuẩn bị theo luật ăn kiêng của người hồi giáo
70 Hermeticallybịt kín
71 Impermeablekhông thấm nước
72 Ironsắt
73 Irradiationchiếu xạ
74 Jouleđơn vị năng lượng dùng trong thực phẩm
75 Kosherthực phẩm được lựa chọn sao cho phù hợp với chế độ ăn uống của người Do Thái.
76 Landfill siteshố chôn rác thải
77 Lardmỡ lợn
78 Making skillskỹ năng sản xuất thực phẩm
79 Market researchnghiên cứu thị trường
80 Micro organismtiny living things such as bacteria, yeasts and moulds which cause food
81 Net weighttrọng lượng tịnh
82 Nutrientdinh dưỡng
83 Nutritional analysisphân tích dinh dưỡng
84 Nutritional contenthàm lượng dinh dưỡng
85 Nutritional labellingnhãn dinh dưỡng
86 Obesitybéo phì
87 Organic foodthực phẩm hữu cơ
88 Organolepticthực phẩm hữu cơ
89 Pathogenictác nhân gây bệnh
90 Pathogensvi khuẩn gây bệnh
91 pHđộ pH
92 Preservativechất bảo quản
93 Product Analysisphân tích sản phẩm
94 Quality Assuranceđảm bảo chất lượng
95 Quality Controlkiểm soát chất lượng
96 Questionnairebảng câu hỏi
97 Ranking testkiểm tra thứ hạng
98 Rating testkiểm tra đánh giá
99 Samplemẫu sản phẩm
100 Shelf lifehạn sử dụng
101 Shorteningrút ngắn
102 Solutiongiải pháp
103 Staple food: Staple food:
104 Sterilisationkhử trùng
105 Suspensionskết cấu vững chắc trong chất lỏng
106 Sustainabilitytính bền vững
107 Symptomsbiểu tượng
108 Tamperinggiả mạo
109 Textured vegetable proteincấu trúc protein của thực vật
110 Ultra Heat Treatment (UHT)điều trị siêu nhiệt
111 Vacuum packagingđóng gói hút chân không
112 Vegetariansngười ăn chay
113 Viscosityđộ nhớt
114AdditiveChất phụ gia được thêm vào thực phẩm với mục đích nào đó