Thứ Năm, 4 tháng 8, 2016

Từ vựng tiếng Anh miêu tả khuôn mặt – Face

a flat/ bulbous/ pointed/ sharp/ snub nose
mũi tẹt/ củ hành/ nhọn/ sắc/ cao/ hếch
a straight/ a hooked/ a Roman/ (formal) an aquiline nose
mũi thẳng/ khoằm/ cao/ (formal) khoằm
full/ thick/ thin/pouty lips
môi đầy/ dày/ mỏng/ bĩu ra hoặc trề ra
dry/ chapped/ cracked lips
môi khô/ nứt nẻ
flushed/ rosy/ red/ ruddy/ pale cheeks
má đỏ ửng/ hồng/đỏ/ hồng hào/ nhợt nhạt
soft/ chubby/ sunken cheeks
má mềm mại/ mũm mĩm/ hóp hoặc trũng
white/ perfect/ crooked/ protruding teeth
răng trắng/ hoàn hảo/ cong/ nhô ra
a large/ high/ broad/ wide/ sloping forehead
trán rộng/ cao/ rộng/ dốc
a strong/ weak/ pointed/ double chin
cằm mạnh/ yếu/ nhọn/ chẻ
a long/ full/ bushy/ wispy/ goatee beard
râu dài/ đầy/ rậm/ lòa xòa/ dê
a long/ thin/ bushy/ droopy/ handlebar/ pencil moustache/(especially US) mustache
ria dài/ mỏng/ rậm/ rũ xuống/ có hình ghi đông/ hình viết chì
Trên internet có rất nhiều tài liệu luyện thi toeic và các bài thi thử toeic online miễn phí để on thi toeic.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét