Có nhiều cách để chào hỏi
- Hi
- Hello
- Hi there
- Hello there
- Hey, how are you doing
- Howdy friend (dùng ở Mĩ)
-What’s up
- How’s it going?
- Wow, it’s good to see you!
Bạn có thể ghép hay lời chào với nhau, ví dụ như là:
- Hi there, hey how are you doing?
- Hello, how have you been?
- It’s good to see you, how’s life been treating you?
Nếu bạn gặp người đó lần đầu, bạn có thể chào như sau:
- Good to meet you
- It’s nice to meet you
- I’m pleased to meet you
- It’s a pleasure to meet you
Những câu trên hay dùng sau khi người đó đã chào và tự giới thiệu với bạn.
Anh văn giao tiếp cơ bản / Luyện nghe tiếng Anh online / Trung tâm học tiếng Anh giao tiếp
Chào tạm biệt
- Bye
- Bye for now
- Bye bye
- See ya
- So long
- Ciao (đọc là Chào giống tiếng Việt, đây là từ quốc tế, và đã được sử dụng ở rất nhiều nước để chào tạm biệt)
- Later
- Cheerio (Dùng ở Anh nhiều hơn)
- See you around
- Farewell
- Ta-ra
- See you again
- Ta-ta for now (dùng ở một số vùng nước Anh, là cách chào hóm hỉnh)
- Catch you later
Chào tạm biệt
- Bye
- Bye for now
- Bye bye
- See ya
- So long
- Ciao (đọc là Chào giống tiếng Việt, đây là từ quốc tế, và đã được sử dụng ở rất nhiều nước để chào tạm biệt)
- Later
- Cheerio (Dùng ở Anh nhiều hơn)
- See you around
- Farewell
- Ta-ra
- See you again
- Ta-ta for now (dùng ở một số vùng nước Anh, là cách chào hóm hỉnh)
- Catch you later
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét