Thứ Tư, 3 tháng 8, 2016

Học giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại

Dạy học tiếng Anh / Lớp tiếng Anh /  Trung tâm tiếng Anh 



☻Khi bạn muốn nói chuyện với ai đó hoặc muốn ai đó nối máy cho bạn:

A: Hello, can I speak to Mr. Al please? Chào chị, xin cho tôi nói chuyện với ngài Al?
B: Speaking (= This is Al speaking here). Tôi đang nói đây (= Đây là Al đang nóiđiện thoại).

A: Hi, is John there? Chào, John có ở đó không?
B: Hang on and I'll get him for you. Chờ một chút và tôi sẽ gọi anh ta giùm bạn.

A: Good morning, can you put me through to your sales team please? Chào buổi sáng, xin vui lòng cho tôi nói chuyện với bộ phận bán hàng?
B: Certainly. Just hold the line please. / I'll just put you on hold for a moment. Vâng. Xin vui lòng chờ trong giây lát/ Tôi sẽ chuyển máy cho anh/chị trong giây lát.

A: Is that Tonny? Đó có phải là Tonny không?
B: Who's calling please? Xin hỏi ai đang nói chuyện đầu dây?
A: It's Fiona. Fiona đây
A: Hello, Mark here. How can I help you? Chào, tôi là Mark. Tôi có thể giúpgì cho anh/chị đây?

Bạn có thể tham khảo thêm một số mẫu câu thông dụng sau:

- Who would you like to speak to? Anh/chị muốn gặp ai ạ?
- Hold the line, I'll put you through. I'll pass you over to … department. Xin vui lòng giữ máy, tôi sẽ nối máy cho anh/chị tới…phòng.
- Could I speak to Mr.Tonny, please? Tôi có thể nói chuyện với ngài Tonny được không ạ?
- Am I speaking to Mr.Tonny? Tôi muốn nói chuyện với ngài Tonny, được chứ?
- Could you put me through to Mr. Tom, please? Làm ơn nối máy cho tôi gặp ngài Tom được không ạ?.
- Could you please tell him I phoned? Xin báo giúp ông ấy là tôi gọi được không?

☻Khi bạn muốn gọi để hỏi hoặc nói về việc gì:

- What does it concern, please? Anh/chị gọi về vấnđề gì ạ?
- Would you mind telling me what you're calling about? Anh/chị có việc gì không ạ?
- I'm calling about …Tôi gọi để nói về việc…
- It’s about…..về viêc….

☻Khi bạn bận hoặc trả lời là người khác bận, bạn nên khéo léo nói sao cho người khác không bị mất lòng:

- Mr. Tom is speaking on another line. Ngài Tom đang bận điện thoại.
- Mr. Tom isn't in (yet). Ngài Tom chưa về ạ.
- Mr. Tom is away on business. Ngài Tom đi công tác rồi ạ.
- Mr. Tom is on holiday (this week).Tuần này ngài Tom đi nghỉ ạ.
- Mr. Tom is out for lunch. Ngài Tom đi ra ngoài ăn trưa rồi ạ.
- I'm afraid, Mr. Tom is not available at the moment. He will be back any minute.Tôi e rằng ngài Tom không rỗi vào lúc này. Ông ấy sẽ trở lại ngay bây giờ.
- I'm sorry, but the line is engaged. There's no reply. Tôi xin lỗi, máy đang bận, không có ai trả lời.
- If you hold the line, I'll try again. Would you like to hold? Nếu anh/chị chờ được máy, tôi sẽ thử nối máy lần nữa. anh/chị có muốn chờ không ạ?

- Can I take a message? Tôi có thể để lại lời nhắn được không?
- Would you like to leave a message for Mr.Tonny? Anh/chị có muốn để lại lời nhắn cho ngài Tonny không ạ?.
- If you give me your phone number, … will call you back. Tôi sẽ gọi lại nếu anh/chị để lại số điện thoại.

- Could I have your name, please? Anh/chị vui lòng cho biết tên?
- Could I help you? / Maybe I can help you? Tôi có thể giúp gì cho anh/chị đây?

☻Khi ai đó vắng mặt, bạn muốn yêu cầu để lại lời nhắn:

A: Hello, can I speak to Mary? Chào, tôi có thể nói chuyện với Mary không?
B: I'm sorry she's not in. Can I take a message? Xin lỗi cô ấy không có đây. Chị có muốn để lại lời nhắn không?
A: Yes please. Can you tell her that I'll meet her at 7.30 not 8 at the cinema?
Vâng, làm ơn. Xin vui lòng nói với cô ấy là tôi sẽ gặp cô ấy lúc 7.30 chứ không phải là 8.00 tại rạp chiếu phim.

B: Can I speak to Mrs.Ina please? Xin vui lòng cho tôi nói chuyện với bà Ina?

A: I'm sorry she's not at his desk. Would you like to leave a message? Xin lỗi, bà ấy không có mặt  ở bàn làm việc. Anh/chị có muốn nhắn gì không ạ?

B: No, that's OK, bye then. Không, được rồi.Tạm biệt.

☻Khi bạn nói chuyện với tiếp tân hoặc tổng đài viên

A: Can you put me through to Mark's office? Anh/chị có thể nối máy cho tôi tới văn phòng của Mark không?
B: I'm sorry the line's busy. Do you want to hold? Xin lỗi, máy đang bận. Anh/chị có muốn chờ không?
A: No, I'll try again later. Không, tôi sẽgọi lại sau.

A: Can I have extension 397 please? Tôi muốn nói chuyện với máy số 397?
B: I'll put you through. It's ringing for you now. Tôi sẽ nối máy cho anh/chị. Chuông đang reo.

☻Chấm dứt cuộc gọi

Khi chấm dứt cuộc gọi bạn cũng nên nói sao cho thật lịchsự, nhẹ nhàng. Những mẫu câu sau đây sẽ giúp bạn làm người nghe ở đầu dây cảm thấy hài lòng nhất:
A: I'm sorry she's not here right now. Tôi xin lỗi cô ấy không có ở đây.
B: OK, I'll call back later. Bye. Không sao. Tôi sẽ gọi lại sau. Chào chị.
A: Bye. Chào anh.
A: Well thanks for that. Bye then. Được rồi, cảm ơn vì tất cả.Tạm biệt nhé.
B: Bye. Tạm biệt

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét