Lang thang trên internet, tình cờ cô bắt gặp
được những từ "đẹp" nhất trong tiếng Anh theo một cuộc khảo sát của Hội
Đồng Anh với hơn 7.000 người học tiếng Anh ở 46 nước và
hơn 35.000 người bình chọn qua website. Các bạn có tò mò không, chúng ta cùng xem qua
một vài từ trong danh sách và cùng tìm hiểu xem từ nào là từ ĐẸP nhất trong tiếng
Anh nhé!
Tham khảo:
- passion: niềm đam mê
- smile: nụ cười
- love: tình yêu
- eternity: sự bất tử, sự
vĩnh cửu
- fantastic: tuyệt vời, kỳ
thú
- destiny: số phận, định
mệnh
- freedom: sự tự do
- liberty: quyền tự do
- peace: sự hòa bình
- blossom: hoa, sự hứa
hẹn, sự triển vọng
- sunshine: ánh mặt trời
- sweetheart: người yêu
- gorgeous: huy hoàng,
lộng lẫy
- cherish: yêu thương,
trân trọng
- enthusiasm: hăng hái,
nhiệt tình
- hope: hy vọng
- grace: duyên dáng
- rainbow: cầu vòng
- sunflower: hoa hướng
dương
- twinkle: lấp lánh
- serendipity: sự
tình cờ, may mắn
- bliss: niềm vui
sướng, hạnh phúc
- lullaby: bài hát ru
- cute: dễ thương
- cosy: ấm cúng,
- hilarious: vui nhộn, hài
hước
- moment: thời điểm
- if: nếu
- giggle: cười khúc khích
Và
"save the best for last", từ được chọn là từ đẹp nhất là
"MOTHER" người mẹ.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét