Trong giao tiep tieng anh hàng ngày, người bản xứ sử dụng rất nhiều cách diễn đạt phong phú về cảm xúc của mình. Hôm nay chúng ta hãy cùng xem họ hay biểu đạt cảm xúc trong tình yêu thế nào nhé!
1. to have a crush on someone = to only be able to think about one person
Eg: I think I have a crush on Nicky. She’s so adorable.
(Tôi nghĩ tôi cảm nắng Nicky mất rồi. Cô ý thật đáng yêu.)
Eg: I think I have a crush on Nicky. She’s so adorable.
(Tôi nghĩ tôi cảm nắng Nicky mất rồi. Cô ý thật đáng yêu.)
2. to fall for someone = to fall in love
Eg: He always falls for the wrong types!
(Anh ta luôn yêu nhầm người.)
Eg: He always falls for the wrong types!
(Anh ta luôn yêu nhầm người.)
3. to fall head over heels for someone = to completely fall in love
Eg: Hey Sue, do you know that the boy in your class has fallen head over heels for you?
(Sue ơi, cậu có biết chàng trai ở lớp cực kỳ thích cậu không?)
Eg: Hey Sue, do you know that the boy in your class has fallen head over heels for you?
(Sue ơi, cậu có biết chàng trai ở lớp cực kỳ thích cậu không?)
4. to be madly in love = to love someone very much
Eg: He’s madly in love.
(Anh ta đang yêu điên cuồng.)
Eg: He’s madly in love.
(Anh ta đang yêu điên cuồng.)
5. to be heartbroken = to be very sad, usually because of a romantic loss
Eg: I’m heartbroken because she no longer loves me.
(Tôi đang thất tình bởi cô ý không còn yêu tôi nữa.)
Eg: I’m heartbroken because she no longer loves me.
(Tôi đang thất tình bởi cô ý không còn yêu tôi nữa.)
6. to be lovey-dovey = for a couple to show everyone how much they are in love
Eg: They are so lovey dovey.
(Họ thật âu yếm/trìu mến với nhau)
Eg: They are so lovey dovey.
(Họ thật âu yếm/trìu mến với nhau)
7. to have eyes only for = to be attracted to one person only
Eg: He’s dropped all his old friends, now that he has eyes only for Susie.
(Anh ta chả quan tâm gì tới bạn cũ nữa, giờ anh ta chỉ biết có Susie.)
Eg: He’s dropped all his old friends, now that he has eyes only for Susie.
(Anh ta chả quan tâm gì tới bạn cũ nữa, giờ anh ta chỉ biết có Susie.)
8. to be the apple of someone’s eye = to be loved by someone, normally an older relative
Eg: You’re the apple of my eye. – Tên một bộ phim rất đáng yêu dành cho tuổi học trò, em nào chưa xem thì rất nên xem nhé
(Em là tình yêu của anh)
Eg: You’re the apple of my eye. – Tên một bộ phim rất đáng yêu dành cho tuổi học trò, em nào chưa xem thì rất nên xem nhé
(Em là tình yêu của anh)
9. a love-nest = the place where two lovers live
Eg: They made a love-nest in the old basement flat.
(Họ chung sống/xây tổ ấm ở một căn hộ tầng trệt cũ.)
Eg: They made a love-nest in the old basement flat.
(Họ chung sống/xây tổ ấm ở một căn hộ tầng trệt cũ.)
10. to be the love of someone’s life = to be loved by a person
Eg: Darling, you are the love of my life.
(Em yêu, em là tình yêu của đời anh.)
Eg: Darling, you are the love of my life.
(Em yêu, em là tình yêu của đời anh.)
11. be/feel on top of the world = When you are on top of the world, you feel wonderful
Eg: Meeting him everyday make me feel on top of the world.
(Được gặp anh ấy mỗi ngày khiến tôi cảm thấy thật tuyệt.)
Eg: Meeting him everyday make me feel on top of the world.
(Được gặp anh ấy mỗi ngày khiến tôi cảm thấy thật tuyệt.)
Thật đơn giản phải không? Các bạn hãy thử áp dụng những cụm từ trên thường xuyên để nhớ kỹ và nhớ lâu nhé! Dần dần, các bạn sẽ thấy việc Học tiếng Anh giao tiếp không còn khó khăn và lạ lẫm nữa. Chúc các bạn thành công!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét