Thứ Sáu, 11 tháng 5, 2018

Từ vựng: Ngân hàng

 Các em hãy cùng Ms Hoa Toeic  tích lũy vốn từ vựng cơ bản về chủ đề ngân hàng trong quá trình chúng ta luyện thi TOEIC nhé. Chúc các em học tiếng Anh giao tiếp thành công.


1.accept /ək'sept/
Giải thích: to say “yes” to an offer, invitation, etc.
Từ loại: (v): nhận, chấp nhận, thừa nhận, công nhận
Ví dụ: The receptionist accepted the package from the courier
Người tiếp tân đã nhận kiện hàng từ người đưa thư
———
2.balance /'bæləns/
Giải thích: the amount that is left after taking numbers or money away from a total
Từ loại: (n, v): (n) cái cân, cán cân, sự cân bằng; số dư tài khoản; (v) quyết toán
Ví dụ: It took him over an hour to balance his checkbook
Nó lấy mất của anh hơn một tiếng đồng hồ để quyết toán tập chi phiếu
———
3. borrow /'bɔrou/
Giải thích: to take and use something that belongs to someone else, and return it to them at a later time
Từ loại: (v): vay, mượn
Ví dụ: Do you want to borrow a pen?
Anh có muốn mượn một cây viết không?
———
4. cautiously /ˈkɔːʃəsli/
Giải thích: being careful about what you say or do
Từ loại: (adv): ‹một cách› thận trọng, cẩn thận (carefully)
Ví dụ: Act cautiously when signing contracts and read them thoroughly first
Hành động thận trọng khi ký các hợp đồng và trước hết hãy đọc chúng kỹ lưỡng
———
5. deduct /di'dʌkt/
Giải thích: to take away money, points, etc., from a total amount
Từ loại: (v): lấy đi, trừ đi, khấu trừ
Ví dụ: By deducting the monthly fee from her checking account, Yi was able to make her account balance
Do việc khấu trừ tiền thù lao hàng tháng vào tài khoản vãng lai, Yi đã có thể thực hiện cân bằng thu chi tài khoản của mình
———
6.dividend /'dividend/
Giải thích: an amount of the profits that a company pays to people who own shares in the company
Từ loại: (n): tiền lãi cổ phần, tiền được cuộc, cái bị chia, số bị chia (toán)
Ví dụ: The dividend was calculated and distributed to the group
cổ tức được tính toán và phân bổ theo nhóm
———
7. down payment N/A
Giải thích: an initial partial payment
Từ loại: (n): phần tiền trả trước ban đầu
Ví dụ: By making a large down payment, the couple saved a great deal in mortgage interest
Bằng việc trả trước một phần lớn, đôi vợ chồng tiết kiệm được một khoản lãi cầm cố cao
———
8. mortgage /ˈmɔːɡɪdʒ/
Giải thích: a legal agreement by which a bank or similar organization lends you money to buy a house, etc., and you pay the money back over a particular number of years; the sum of money that you borrow
Từ loại: (n, v): (n) sự cầm cố, sự thế chấp; (v) cấm cố, thế chấp
Ví dụ: Hiram mortgaged his home to get extra money to invest in his business
Hiram thế chấp nhà mình để nhận một khoản tiền phụ thêm để đầu tư cho công việc
———
9. restricted /ris'triktid/
Giải thích: limited or small in size or amount
Từ loại: (adj): bị hạn chế, bị giới hạn
Ví dụ: Access to the safe deposit box vault is restricted to key holders
Việc vào hầm két bạc được hạn chế trong những người giữ chìa khóa
———
10. signature /'signitʃə/
Giải thích: your name as you usually write it, for example at the end of a letter
Từ loại: (n): chữ ký, ký hiệu, dấu hiệu
Ví dụ: The customer's signature was kept on file for identification purposes
Chữ ký của khách hàng được lưu trên file nhằm mục đích nhận dạng
———
11. take out N/A
Giải thích: remove
Từ loại: (v): rút (tiền)
Ví dụ: When can I take money out of bank?
Khi nào tôi có thể rút tiền khỏi ngân hàng
———
12. transaction /træn'zækʃn/
Giải thích: a piece of business that is done between people, especially an act of buying or selling
Từ loại: (n): sự giao dịch, công việc kinh doanh
Ví dụ: Banking transaction will appear on your monthly statement
Giao dịch ngân hàng sẽ xuất hiện trong thông báo tài khoản ngân hàng mỗi tháng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét