Thứ Ba, 15 tháng 5, 2018

Cách hỏi chỉ đường trong tiếng Anh


Hỏi và chỉ đường có lẽ là những kiến thức vô cùng cần thiết khi bạn đi du lịch nhất là khi đi du lịch nước ngoài. Để không bị rơi vào những tình huống lạc đường, chúng ta cùng bỏ túi những mẫu câu hỏi chỉ dẫn đường bên dưới nhé.


1. Cách hỏi đường

Excuse me! How do I get to …?

Làm thể nào để tới …?

Excuse me! What is the best way to …?

Cách tốt nhất để tới … là gì?

Where is…?: … ở đâu?

Excuse me! Could you tell me how to get to…?

Xin lỗi! Bạn có thể nói cho tôi biết làm thế nào để tới…?

Excuse me! Do you know where the … is?

Xin lỗi! Bạn có biết … ở đâu không?

Are you from around here?

Bạn có phải người ở đây không?

How do I find …?

Could you direct me to …?

Bạn có thể chỉ giúp tôi đường tới …?

I’m looking for this address …, could you show me please?

Tôi đang tìm địa chỉ này …, bạn làm ơn có thể chỉ cho tôi được không?

Can you show me on the map?

Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?

Are we on the right road?

Chúng tôi có đi đúng đường không?

How far is it?

Chỗ đó cách bao xa?

How far is it from here to …?

Từ đây tới … bao xa?

2. Cách chỉ dẫn đường


Turn back/go back …

Đi ngược lại, đi trở lại …

Turn left/ right …

Rẽ trái/phải …

Go along …

Đi dọc theo …

Cross …

Đi qua …

Take the first/ second road on the left/right.

Tới ngã rẽ đầu tiên/ thứ hai thì rẽ trái/phải …

It’s on the left/right …

Nó ở bên trái/phải …

Go up/down …

Đi lên/ đi xuống …

It’s about 60 meters from here.

Khoảng 60 mét từ đây.

It’s on your right/ left.

Nó ở phía bên phải/ trái bạn.

It’s in the middle of the block.

Nó ở giữa toà nhà.

It’s on the corner.

Nó ở góc phố.

It’s next to/ across/ between/ in front of …

Nó ở cạnh/ đi qua/ ở giữa/ ở đằng trước của …

Drive to street and turn left/right …

Lái xe và rẽ trái/phải …

Go straight ahead …

Đi thẳng lên …

Go through the park.

Đi qua công viên.

Cross the street.

Đi qua đường.

Go as far as the roundabout ….

Đi cho tới khi tới vòng xuyến.

Did you get all that?

Bạn đã biết cách đi chưa? (Bạn đã hiểu hết chưa?)

I’m sorry I don’t know, you should ask the man over there.

Xin lỗi, tôi không biết, bạn nên hỏi người đàn ông đằng kia.

Follow me, I know the person who could help you.

Đi theo tôi, tôi biết người có thể giúp bạn. Luyện thi IELTS Bắc Ninh

I’m sorry, I don’t know, you should ask the front desk clerk over there.

Xin lỗi, tôi không biết, bạn nên hỏi nhân viên lễ tân đằng kia kìa.

I’m afraid I couldn’t help, but the police station is at the end of this road, very near, you should go there!

Tôi e rằng mình không thể giúp bạn, nhưng trạm cảnh sát ở cuối đường này rất gần, bạn nên tới đó để hỏi.

Từ vựng khi đi máy bay


Từ vựng khi đi máy bay
Mùa hè đã đến, chắc hẳn các bạn đã lên kế hoạch vi vu du lịch cho thời gian sắp tới đúng không nào? Với những bạn nào chuẩn bị di chuyển bằng máy bay, đừng quên lưu lại những từ vựng cực kỳ quen thuộc dưới đây. Biết đâu sẽ có lúc chúng ta dùng đến đó.

 A. Chủ đề Máy bay
Airport: sân bay
Airplane/plane: máy bay
Check-in counter: quầy làm thủ tục
Flight ticket: vé máy bay

Depart: khởi hành
Departure time: giờ khởi hành
Arrive: đến nơi
Arrival time: giờ hạ cánh/đến nơi
Destination: điểm đến
Direct flight: chuyến bay thẳng
Connecting flight: chuyến bay phải chuyển tiếp
Captain = pilot: phi công, cơ trưởng
Flight attendant: tiếp viên hàng không

Seat: ghế, chỗ ngồi
Aisle: lối đi ở giữa trên máy bay
Fasten your seatbelt: thắt/cài dây an toàn
Take off: cất cánh
Land: hạ cánh
B. Từ vựng khi nói về thời tiết

Thời tiết cũng là một yếu tố liên quan đến lịch trình bay. Chuyến bay có thể bị hoãn, hủy nếu gặp phải thời tiết xấu đó.

1. Rain /rein/ (v,n) mưa
2. Snow /snəʊ/ (v,n) tuyết
3. Hail /heɪl/ (v,n) mưa đá

4. Fog /fɒg/ (n) sương mù
5. Storm /stɔ:m/ (n) bão
6. Wind /wɪnd/ (n) gió
Luyện thi IELTS Bắc Ninh
7. Thunder/’θʌndə(r)/ (n) sấm
8. Lightning /’laɪtniŋ/ (n) chớp, sét
9. Thermometer /θə’mɒmɪtə/ (n) nhiệt kế

10. Temperature /’temprətʃə/ (n) nhiệt độ
11. Hot /hɒt/ (adj) nóng
12. Warm /wɔ:m/ (adj) ấm

13. Cool /ku:l/ (adj) mát mẻ
14. Cold /kəʊld/ (adj) lạnh
15. Freezing /’fri:zɪŋ/ (adj) lạnh cóng

16. Dry /draɪ/ (adj) khô ráo
17. Wet / humid /’hju:mɪd/ (adj) ẩm

Từ vựng liên quan đến JOB

Việc làm là một trong những chủ đề thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hôm nay chúng ta cùng nhau lưu lại những cụm từ vô cùng quen thuộc với danh từ Job nhé. 
Apply for a job (v) – /əˈplʌɪfɔː ə dʒɒb/: nộp đơn xin việc
 
Change jobs (v) – /tʃeɪn(d)ʒ dʒɒbz/: thay đổi công việc
 
Create jobs (v) – /kriːˈeɪt dʒɒbz/: tạo công ăn việc làm
 
Dead-end job (n) – /ˌdɛd ˈɛnd dʒɒb/: công việc không có cơ hội thăng tiến/ phát triển
 
Demanding job (n) – /dɪˈmɑːndɪŋ dʒɒb/: công việc yêu cầu cao
 
Good job (n) – /ɡʊd dʒɒb/: làm tốt lắm
 
Have a job as (v) – /hav ə dʒɒb əz/: làm việc như là (nghề nghiệp)
 
Job (n) – /dʒɒb/ – công việc
 
Job description (n) /ˈdʒɑːb dɪskrɪpʃn/: sự mô tả công việc
 
Job hunter (n) –  /ˈdʒɑːb hʌnə(r) /: người tìm việc làm
 
Job interview (n) – /ˈdʒɑːb ˈɪntərvjuː/: cuộc phỏng vấn xin việc
 
Job satisfaction (n) – /dʒɒb satɪsˈfakʃ(ə)n/: sự thỏa mãn về công việc
 
Job seeker (n) – /ˈdʒɑːb siːkər/: người tìm việc làm
 
Job sharing (n) – /ˈdʒɑːb ʃerɪŋ/: sự chia sẻ công việc (một việc nào đó cần nhiều người làm) 
 
Jobless (adj) – /ˈdʒɑbləs/: thất nghiệp
 
Permanent job (n) – /ˈpəːm(ə)nənt dʒɒb/: công việc lâu dài
 
Steady job (n) – /ˈstɛdi dʒɒbs/: công việc ổn định
 
Top job (n) – /tɒp dʒɒb/: công việc hàng đầu
 Luyện thi IELTS Bắc Ninh
Ví dụ:
What kind of job are you doing?
Bạn đang làm công việc gì thế?
I have a job as a chef.
Tôi làm đầu bếp.
I’m jobless now. I need to apply a job.
Tớ đang thất nghiệp đây. Tớ cần phải đi xin việc.
I did read the job description. I think that is not a demanding job and I could do it well.
Tớ đã đọc mô tả công việc. Tớ nghĩ công việc đó không đòi hỏi cao, tớ có thể làm tốt.

Chắc chắn rằng, với những từ vựng thông dụng trên sẽ giúp các bạn tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề Việc làm. Chúc các bạn học tốt!

Mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng


Để giao tiếp tiếng Anh tốt, chúng ta nên học theo các tình huống thông dụng ví dụ khi đi siêu thị, đi nhà hang, khách sạn. Dưới đây là một số tình huống giao tiếp thông dụng khi chúng ta đi nhà hàng. Các bạn cùng nhau lưu lại nhé.


1. Could I see the menu, please? Cho tôi xem thực đơn được không?

Can I get you any drinks? Quý khách có muốn uống gì không ạ?

Are you ready to order? Quý khách đã muốn gọi món chưa?

Do you have any specials? Nhà hàng có món đặc biệt không?


What’s the soup of the day?  Món súp của hôm nay là súp gì?

What do you recommend? Anh/chị gợi ý món nào?

What’s this dish? Món này là món gì?


I’m on a diet: Tôi đang ăn kiêng

I’m allergic to …: Tôi bị dị ứng với …

I’m severely allergic to …: Tôi bị dị ứng nặng với …


I’m a vegetarian: Tôi ăn chay

I’ll have the …: Tôi chọn món …

I don’t eat …: Tôi không ăn…


I’m sorry, we’re out of that: Xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi

For my starter I’ll have the soup, and for my main course the steak: Súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính
Luyện thi IELTS Bắc Ninh
The SOL Education 

2. How would you like your steak?: Quý khách muốn món bít tết thế nào?

Rare: Tái

Medium rare: Chín tái

Medium: Chín vừa

Well done: Chín kỹ

3. Is that all? Còn gì không ạ?

Nothing else, thank you: Thế thôi, cảm ơn


4. How long will it take?:Sẽ mất bao lâu?

It’ll take about… minutes: Khoảng … phút

Enjoy your meal!:Chúc quý khách ăn ngon miệng!

5. Would you like to taste the wine?:Quý khách có muốn thử rượu không ạ?

A jug of tap water: Một bình nước máy

Another bottle of wine: Một chai rược khác


Some more bread: Thêm ít bánh mì nữa

Still or sparkling: Nước có ga hay không có ga?


6. Would you like any coffee or dessert?:Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?

The bill, please : Cho xin hóa đơn

Could we have the bill, please? : Mang cho chúng tôi hóa đơn được không


Can I pay by card? Tôi có thể trả bằng thẻ không?

Do you take credit card? Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?


Is service included? Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?

Can we pay separately?:Chúng tôi trả tiền riêng được không?

I’ll get this: Để tôi trả

Let’s split it = Let’s share the bill: Chúng ta chia nhau trả đi
Hy vọng với những cấu trúc cực kỳ thông dụng trên sẽ giúp các bạn tự tin hơn khi đến nhà hàng nhé.

Thứ Bảy, 12 tháng 5, 2018

Những câu nói cần thiết khi thuyết trình bằng tiếng anh

I _ INTRODUCING YOURSELF – TỰ GIỚI THIỆU

  • Good morning, ladies and gentlemen. (Chào buổi sáng quí ông/bà)
  • Good afternoon, everybody(Chào buổi chiều mọi người.)
  • I’m … , from [Class]/[Group]. (Tôi là…, đến từ…)
  • Let me introduce myself; my name is …, member of group 1 (Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là …, là thành viên của nhóm 1.)
  

Top 5 từ điển học IELTS 

Top 10 bộ phim tự học tiếng Anh nâng trình thần tốc


II _ INTRODUCING THE TOPIC – GIỚI THIỆU CHỦ ĐỀ

  • Today I am here to present to you about [topic]….(Tôi ở đây hôm nay để trình bày với các bạn về…)
  • I would like to present to you [topic]….(Tôi muốn trình bày với các bạn về …)
  • As you all know, today I am going to talk to you about [topic]….(Như các bạn đều biết, hôm nay tôi sẽ trao đổi với các bạn về…)
  • I am delighted to be here today to tell you about…(Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho các bạn về…)

III _ INTRODUCING THE STRUCTURE– GIỚI THIỆU CẤU TRÚC BÀI THUYẾT TRÌNH

  • My presentation is divided into x parts.(Bài thuyết trình của tôi được chia ra thành x phần.)
  • I\'ll start with / Firstly I will talk about… / I\'ll begin with(Tôi sẽ bắt đầu với/ Đầu tiên tôi sẽ nói về/ Tôi sẽ mở đầu với)
  • then I will look at …(Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần)
  • Next,… (tiếp theo )
  • and finally…(cuối cùng)

IV _ BEGINNING THE PRESENTATION – BẮT ĐẦU BÀI THUYẾT TRÌNH

  • I\'ll start with some general information about … (Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin chung về…)
  • I\'d just like to give you some background information about… (Tôi muốn cung cấp cho bạn vài thông tin sơ lượt về…)
  • As you are all aware / As you all know…(Như các bạn đều biết…)

V _ ORDERING – SẮP XẾP CÁC PHẦN

  • Firstly...secondly...thirdly...lastly... (Đầu tiên…thứ hai … thứ ba…cuối cùng…)
  • First of all...then...next...after that...finally... (Đầu tiên hết … sau đó…tiếp theo…sau đó…cuối cùng )
  • To start with...later...to finish up... (Bắt đầu với … sau đó…và để kết thúc…)

VI _ FINISHING ONE PART… - KẾT THÚC MỘT PHẦN

  • Well, I\'ve told you about... (Vâng, tôi vừa trình bày với các bạn về phần …)
  • That\'s all I have to say about... (Đó là tất cả những gì tôi phải nói về phần …)
  • We\'ve looked at... (Chúng ta vừa xem qua phần …)

VII _ … STARTING ANOTHER PART – BẮT ĐẦU MỘT PHẦN KHÁC.

  • Now we\'ll move on to... (Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…)
  • Let me turn now to... (Để thôi chuyển tới phần…)
  • Next... (Tiếp theo…)
  • Let\'s look now at...(Chúng ta cùng nhìn vào phần…)

VIII _ ENDING – KẾT THÚC

  • I\'d like to conclude by… (Tôi muốn kết luật lại bằng cách …)
  • Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again. (Bây giờ, để tóm tắt lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.)
  • That brings us to the end of my presentation. (Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi.)

IX _ THANKING YOUR AUDIENCE. – CẢM ƠN THÍNH GIẢ

  • Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)
  • Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.)
  • Well that\'s it from me. Thanks very much. (Vâng, phần của tôi đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều.)
  • Many thanks for your attention. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của bạn.)
  • May I thank you all for being such an attentive audience. (Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã rất tập trung.)

cấu trúc cho bài thuyết trình bằng tiếng anh.

Bảng sau đây đưa ra các ví dụ về các cấu trúc ngôn ngữ cho từng bước trong phần giới thiệu:

Xem thêm: tiếng anh chuyên ngành 
                học tiếng anh chuyên ngành kế toán

Chức năng
Cấu trúc ngôn ngữ
1. Chào khán giả

Good morning, ladies and gentlemen (Xin chào quý vị)
Good afternoon, everybody (Xin chào mọi người)
2. Giới thiệu chủ đề của bài thuyết trình

I am going to talk today about...(Hôm nay tôi sẽ nói về)
The purpose of my presentation is... (Mục đích bài thuyết trình của tôi là...)
I\'m going to take a look at… (Tôi sẽ xem xét về...)
I\'m going to give you some facts and figures… (Tôi sẽ đưa ra cho quý vị một vài sự kiện và con số...)
I\'m going to concentrate on… (Tôi sẽ tập trung vào...) - học tiếng anh giao tiếp
I\'m going to fill you in on the history of… (Tôi sẽ cung cấp thông tin về lịch sử của...)
I\'m going to limit myself to the question of… (Tôi sẽ tự giới hạn cho câu hỏi về...)
3. Phác thảo cấu trúc của bài thuyết trình

My presentation is in three parts. (Bài thuyết trình của tôi có ba phần.)
My presentation is divided into three main sections. (Bài thuyết trình của tôi được chia làm ba phần chính.)
Firstly, secondly, thirdly, finally… (Thứ nhất, thứ hai, thứ ba, cuối cùng...)
To start with….Then….Next…. Finally…. (Để bắt đầu.... Sau đó.... Tiếp đến....Cuối cùng....)
4. Đưa ra các chỉ dẫn về các câu hỏi

Do feel free to interrupt me if you have any questions.(Đừng ngại cắt ngang lời tôi nếu quý vị có bất kì câu hỏi nào.)
I\'ll try to answer all of your questions after the presentation. (Tôi sẽ cố giải đáp mọi câu hỏi của quý vị sau bài thuyết trình.) học tiếng anh
I plan to keep some time for questions after the presentation. (Tôi sẽ dành một khoảng thời gian cho các câu hỏi sau bài thuyết trình.)
There will be time for questions at the end of the presentation. (Sẽ có thời gian cho các câu hỏi vào cuối bài thuyết trình.)
I\'d be grateful if you could ask your questions after the presentation. (Tôi rất biết ơn nếu quý vị có thể đặt các câu hỏi của mình sau bài thuyết trình.)

Thứ Sáu, 11 tháng 5, 2018

Làm thế nào để không dịch khi nói tiếng Anh?

Bạn có bao giờ tự dằn vặt tại sao mình cứ nghĩ bằng tiếng Việt rồi dịch sang tiếng Anh? Đừng buồn, vì đó là cơ chế hoạt động của não với mục tiêu tiết kiệm năng lượng. Khi tư duy, não sẽ bắt đầu với những gì quen thuộc nhất và việc não bộ "dịch" một ý tưởng ra tiếng mẹ đẻ trước khi "dịch" nó ra ngoại ngữ là phản xạ tự nhiên.
Xem thêm:
Tiếng anh giao tiếp, tieng anh giao tiep
phương pháp học tiếng anh giao tiếp



Nếu dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh, bạn sẽ gặp rất nhiều trục trặc. Thứ nhất, không phải lúc nào cũng có từ tiếng Anh tương ứng với từ bạn định dịch từ tiếng Việt. Một ví dụ đơn giản là "áo dài" - nếu cố dịch sang tiếng Anh, bạn có thể sẽ làm người khác hiểu lầm.
Thứ hai, kể cả có từ tiếng Anh tương ứng, không phải lúc nào bạn cũng biết từ đó.
Thứ ba, kể cả bạn có biết từ đó, không phải lúc nào cũng có thể nhớ được. Trong giao tiếp, bạn chỉ nên dành khoảng 3-5 giây để có thể bật ra được một từ không nhớ. Nếu vượt quá mức này, hãy tìm cách nói khác.
Thứ tư, đôi khi kể cả bạn tìm đúng từ định tìm, quá trình dịch có thể sẽ "bóp méo" ý tưởng.
Cùng tưởng tượng tình huống, khi bạn được giới thiệu với một người mà bạn trông rất quen. Bạn muốn nói "tôi nhớ đã gặp anh ở đâu rồi" - và bạn dịch "I miss seeing you somewhere", vì bạn biết "nhớ" là "miss". Đây chỉ là một trong số vô vàn tình huống "dở khóc dở cười" mà bạn có thể gặp khi cố "dịch" từ tiếng Việt sang tiếng Anh.
Cuối cùng, có lẽ cũng là quan trọng nhất, đó là vấn đề ngữ pháp. Ngữ pháp của tiếng Việt và tiếng Anh hoàn toàn khác nhau. Khi dịch, bạn có thể sẽ xử lý ngữ pháp không tốt. Ví dụ, ở câu "tôi nhớ đã gặp anh ở đâu rồi", bạn có thể nói thành "I miss saw you somewhere done".
Dưới đây là một số lời khuyên để vượt qua thói quen dịch:
1. Hãy luyện nghe tiếng Anh thật nhiều. Khi nghe, cố gắng hiểu những gì họ nói, thay vì dịch từ tiếng Anh ra tiếng Việt. Nghe đủ nhiều sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh nhịp nhàng hơn.
2. Hãy tách khỏi môi trường tiếng Việt khi nghe hoặc nói tiếng Anh. Việc sống hoàn toàn trong môi trường tiếng Anh sẽ giúp não "làm quen" với ngoại ngữ này. Nghĩ bằng tiếng Anh, nghe bằng tiếng Anh, đọc bằng tiếng Anh, và nói bằng tiếng Anh. Nếu thực hiện đủ 4 điều này, dần dà bạn sẽ thấy mình không dịch nữa.
3. Tạo áp lực tốc độ khi nói tiếng Anh. Càng nói nhiều và nói nhanh, bạn càng không có thời gian dịch. Tăng tốc khi nói là bí quyết để thành công. Bài thi nói "independent speaking" của TOEFL iBT là cách luyện tập rất tốt. Bạn được cho một topic, 15 giây chuẩn bị, và 45 giây để nói. Bạn phải nói đủ ít nhất một câu "topic sentence", 1-2 "supporting ideas" và một vài "example/details". Áp lực thời gian sẽ làm giảm động lực dịch.

Viết báo cáo bằng tiếng anh hiệu quả.

Đối với người đi làm thì việc viết báo cáo hẳn đã không còn xa lạ gì, nhưng liệu nếu bạn đã biết cách viết báo cáo bằng tiếng Anh chuẩn mực?  Trong bài học hôm nay, Ms Hoa Toeic xin hướng dẫn một số điều cơ bản nhất để các độc giả, đặc biệt là những người đang làm việc trong môi trường có yếu tố quốc tế, không còn gặp khó khăn nếu phải viết báo cáo bằng tiếng Anh.

Một số cấu trúc thường sử dụng trong viết báo cáo bằng tiếng Anh:

Introduction
-The aim/purpose of this report is to consider/suggest/…: mục đích của báo cáo này là để xem xét, đề nghị
-This report is intended to…: báo cáo này nhằm
-I summarise below / Below is a summary of the most important relevant points as well as some recommendations: tôi tóm tắt dưới đây/ dưới đây là một bản tóm tắt những điểm quan trọng nhất cũng như là một số kiến nghị
-This report looks into… and suggests… : Báo cáo này nghiên cứu về vấn đề… và đề xuất…
-This report studies… and recomends… : Báo cáo này nghiên cứu về vấn đề… và đề xuất…

Reporting results

-Most people seem to feel that…: hầu hết mọi người có vẻ cảm thấy… -Several people said/told me/suggested/thought that…: nhiều người đã nói/ đề nghị/ nghĩ rằng…

Making recommendations

– I would therefore recommend that we expand the library/installing a new coffee machine…: Vì vậy tôi xin đề nghị chúng ta mở rộng thư viện / lắp đặt một máy pha cà phê mới…
– It would seem that banning mobile phones is the best idea: Có vẻ như việc cấm sử dụng điện thoại là lựa chọn hợp lý nhất
– Having considered the options, …: sau khi xem xét các lựa chọn…
– I would like to suggest/recommend…: tôi muốn đề xuất/ kiến nghị… – You may wish to consider …: anh có thể xem xét…

Các cụm từ tiếng anh trong báo cáo thường dùng:

The problem (vấn đề)
  • There is a significant problem of : có một vấn đề quan trọng về…
  • This can be looked at by…: điều này có thể được xem xét bởi…
  • One way to examine this point is: một cách để khảo sát điểm này là…
  • It is important to : đó là quan trọng để…
Response to the problem (giải đáp cho các vấn đề)
  • Thus: do đó, như vậy
  • Therefore: do vậy, do đó, vì thế
  • As a result: kết quả là
Introduction language  (ngôn ngữ giới thiệu)
  • sets out: đưa ra, đặt ra
  • shows: trình bày, cho thấy
  • demonstrates: chứng minh, chứng tỏ
  • establishes: thiết lập, củng cố
  • shows why: cho thấy tại sao…
  • shows how: chỉ ra làm thế nào…
Way of dealing with the issue (cách đối phó với vấn đề)
  • Approach: cách tiếp cận, phương pháp
  • Method: phương pháp
  • The approach used here: cách tiếp cận/ phương pháp được sử dụng ở đây là
  • Qualitative: định tính
  • Quantitative: định lượng
Action related to the issue (hành động liên quan đến vấn đề)
  • respond to: đáp ứng với…
  • react to: phản ứng với..
  • take account of : có tính đến…
Action you recommend (hành động/ giải pháp bạn đưa ra)
  • Recommend: giới thiệu, đề nghị, tiến cử
  • must / should / ought to: phải/ nên
  • to be recommended: được đề nghị
  • to approve: phê duyệt, chứng minh, xác nhận
Ways of discussing how people respond to issues (cách diễn tả mức độ phản hồi của mọi người về một vấn đề)
  • Flexible: linh hoạt
  • Inflexible: không linh hoạt, cứng nhắc
  • Suitable:  phù hợp
  • Unsuitable: không phù hợp
  • Appropriate: thích hợp
  • Inappropriate: không thích hợp
  • Correct: chính xác
  • Incorrect: không chính xác
  • Right: đúng
  • Wrong: sai
Reasons for a problem (nói về các lý do của vấn đề)
  • Cause: nguyên nhân
  • Create: tạo nên
  • Effect:  ảnh hưởng, hiệu quả
  • Induce: gây ra, khiến
  • Produce: sinh ra, kết quả
Reason a problem is serious (nói về tại sao vấn đề đó nghiêm trọng)
  • results in: kết quả trong…
  • has the effect of : có tác động…
  • contribute to: góp phần vào…
  • adds to: bổ sung thêm, làm tăng thêm
  • to aid: để hỗ trợ
Results & conclusions (kết quả và kết luận)
  • Support: hỗ trợ
  • show indicate
  • can be interpreted: có thể được giải thích
  • should be understood as: nên được hiểu như là
  • demonstrate: chứng minh
  • establish: thiết tập, củng cố

Từ vựng: Ngân hàng

 Các em hãy cùng Ms Hoa Toeic  tích lũy vốn từ vựng cơ bản về chủ đề ngân hàng trong quá trình chúng ta luyện thi TOEIC nhé. Chúc các em học tiếng Anh giao tiếp thành công.


1.accept /ək'sept/
Giải thích: to say “yes” to an offer, invitation, etc.
Từ loại: (v): nhận, chấp nhận, thừa nhận, công nhận
Ví dụ: The receptionist accepted the package from the courier
Người tiếp tân đã nhận kiện hàng từ người đưa thư
———
2.balance /'bæləns/
Giải thích: the amount that is left after taking numbers or money away from a total
Từ loại: (n, v): (n) cái cân, cán cân, sự cân bằng; số dư tài khoản; (v) quyết toán
Ví dụ: It took him over an hour to balance his checkbook
Nó lấy mất của anh hơn một tiếng đồng hồ để quyết toán tập chi phiếu
———
3. borrow /'bɔrou/
Giải thích: to take and use something that belongs to someone else, and return it to them at a later time
Từ loại: (v): vay, mượn
Ví dụ: Do you want to borrow a pen?
Anh có muốn mượn một cây viết không?
———
4. cautiously /ˈkɔːʃəsli/
Giải thích: being careful about what you say or do
Từ loại: (adv): ‹một cách› thận trọng, cẩn thận (carefully)
Ví dụ: Act cautiously when signing contracts and read them thoroughly first
Hành động thận trọng khi ký các hợp đồng và trước hết hãy đọc chúng kỹ lưỡng
———
5. deduct /di'dʌkt/
Giải thích: to take away money, points, etc., from a total amount
Từ loại: (v): lấy đi, trừ đi, khấu trừ
Ví dụ: By deducting the monthly fee from her checking account, Yi was able to make her account balance
Do việc khấu trừ tiền thù lao hàng tháng vào tài khoản vãng lai, Yi đã có thể thực hiện cân bằng thu chi tài khoản của mình
———
6.dividend /'dividend/
Giải thích: an amount of the profits that a company pays to people who own shares in the company
Từ loại: (n): tiền lãi cổ phần, tiền được cuộc, cái bị chia, số bị chia (toán)
Ví dụ: The dividend was calculated and distributed to the group
cổ tức được tính toán và phân bổ theo nhóm
———
7. down payment N/A
Giải thích: an initial partial payment
Từ loại: (n): phần tiền trả trước ban đầu
Ví dụ: By making a large down payment, the couple saved a great deal in mortgage interest
Bằng việc trả trước một phần lớn, đôi vợ chồng tiết kiệm được một khoản lãi cầm cố cao
———
8. mortgage /ˈmɔːɡɪdʒ/
Giải thích: a legal agreement by which a bank or similar organization lends you money to buy a house, etc., and you pay the money back over a particular number of years; the sum of money that you borrow
Từ loại: (n, v): (n) sự cầm cố, sự thế chấp; (v) cấm cố, thế chấp
Ví dụ: Hiram mortgaged his home to get extra money to invest in his business
Hiram thế chấp nhà mình để nhận một khoản tiền phụ thêm để đầu tư cho công việc
———
9. restricted /ris'triktid/
Giải thích: limited or small in size or amount
Từ loại: (adj): bị hạn chế, bị giới hạn
Ví dụ: Access to the safe deposit box vault is restricted to key holders
Việc vào hầm két bạc được hạn chế trong những người giữ chìa khóa
———
10. signature /'signitʃə/
Giải thích: your name as you usually write it, for example at the end of a letter
Từ loại: (n): chữ ký, ký hiệu, dấu hiệu
Ví dụ: The customer's signature was kept on file for identification purposes
Chữ ký của khách hàng được lưu trên file nhằm mục đích nhận dạng
———
11. take out N/A
Giải thích: remove
Từ loại: (v): rút (tiền)
Ví dụ: When can I take money out of bank?
Khi nào tôi có thể rút tiền khỏi ngân hàng
———
12. transaction /træn'zækʃn/
Giải thích: a piece of business that is done between people, especially an act of buying or selling
Từ loại: (n): sự giao dịch, công việc kinh doanh
Ví dụ: Banking transaction will appear on your monthly statement
Giao dịch ngân hàng sẽ xuất hiện trong thông báo tài khoản ngân hàng mỗi tháng

Thứ Ba, 8 tháng 5, 2018

Cấu trúc hay sử dụng trong thuyết trình tiếng anh

Trong công việc và học tập, kỹ năng thuyết trình là điều vô cùng quan trọng, đặc biệt là thuyết trình tiếng Anh. Khi thuyết trình bạn không chỉ mang đến nội dung hay mà cần phải có những lời dẫn dắt thu hút người nghe để bài thuyết trình của bạn được hoàn hảo. Ms Hoa  xin giới thiệu đến các bạn một số cấu trúc câu cần thiết khi thuyết trình tiếng Anh.
 

I. INTRODUCING YOURSELF – TỰ GIỚI THIỆU

Good morning, ladies and gentlemens. (Chào buổi sáng quí ông/bà)

Good afternoon, everybody (Chào buổi chiều mọi người.)

Distinguished participants (kính thưa quý vị)

I’m … , from… [Class]/[Group]. (Tôi là…, đến từ…)

Let me introduce myself; my name is …, member of group … (Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là …, là thành viên của nhóm …..)

II. INTRODUCING THE TOPIC – GIỚI THIỆU CHỦ ĐỀ

Today I am here to present to you about [topic]….(Tôi ở đây hôm nay để trình bày với các bạn về…)

I would like to present to you [topic]….(Tôi muốn trình bày với các bạn về …)

As you all know, today I am going to talk to you about [topic]….(Như các bạn đều biết, hôm nay tôi sẽ trao đổi với các bạn về…)

I am delighted to be here today to tell you about…(Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho các bạn về…)

III. INTRODUCING THE STRUCTURE– GIỚI THIỆU CẤU TRÚC BÀI THUYẾT TRÌNH

My presentation is divided into …. parts. (Bài thuyết trình của tôi được chia ra thành … phần.)

My presentation is divided into three main sections. (Bài thuyết trình của tôi gồm ba phần).

I’ll start with / Firstly I will talk about… / I’ll begin with… (Tôi sẽ bắt đầu với/ Đầu tiên tôi sẽ nói về/ Tôi sẽ mở đầu với)

The first section of my presentation is about… (Phần đầu trong bài thuyết trình của tôi nói về…)
then I will look at …(Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần)

I will take a look at…… (Tôi sẽ nói qua về…….)

The last section of my presentation (Phần cuối trong bài trình bày của tôi)

Then I will look at …(Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần)

I’m going to talk about…… (Tôi sẽ nói về………)

I will tell you something about the background of …… (Tôi sẽ nói cho các bạn vài điều căn bản về……)

I will fill you in on the history of…….. (Tôi sẽ cho các bạn nghe lịch sử của……)
and finally…(cuối cùng)

In the last section, I want to concentrate on ……….. (Trong phần cuối cùng, tôi muốn tập trung nói về ……)

IV. ĐƯA RA CHỈ DẪN CÁC CÂU HỎI

Do feel free to interrupt me if you have any questions. (Hãy cứ tự nhiên cắt ngang lời tôi nói nếu các bạn có bất kì câu hỏi nào.)

I'll try to answer all of your questions after the presentation. (Tôi sẽ cố giải đáp mọi câu hỏi của quý vị sau bài thuyết trình.)

I plan to keep some time for questions after the presentation. (Tôi sẽ dành một khoảng thời gian cho các câu hỏi sau bài thuyết trình.)

There will be time for questions at the end of the presentation. (Sẽ có thời gian cho các câu hỏi vào cuối bài thuyết trình.)

I'd be grateful if you could ask your questions after the presentation. (Tôi rất biết ơn nếu quý vị có thể đặt các câu hỏi của mình sau bài thuyết trình.)

After my presentation, all of your questions and comments are welcomed (Sau phần thuyết trình của tôi, tôi vui lòng đón nhận tất cả các câu hỏi và bình luận của quý vị.)

V. BEGINNING THE PRESENTATION – BẮT ĐẦU BÀI THUYẾT TRÌNH

I’ll start with some general information about … (Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin chung về…)

I’d just like to give you some background information about… (Tôi muốn cung cấp cho bạn vài thông tin sơ lượt về…)

As you are all aware / As you all know…(Như các bạn đều biết…)

Trong bài thuyết trình, nếu các bạn có sử dụng hình ảnh minh họa, hãy chú ý những cấu trúc sau:

This graph shows you….. (Biểu đồ này cho thấy…)

Take a look at this table…… (Nhìn vào bảng này…)

If you look at this, you will see…. (Nhìn vào đây, các bạn sẽ thấy…)

I’d like you to look at this….. (Tôi muốn các bạn hãy nhìn vào đây…)

This chart illustrates the figures…. (Biểu đồ này minh họa số liệu……)

This graph gives you a decrease of…. (Biểu đồ này cho thấy sự sụt giảm của của…)
 

VI. ORDERING – SẮP XẾP CÁC PHẦN

Firstly…secondly…thirdly…lastly… (Đầu tiên…thứ hai … thứ ba…cuối cùng…)

First of all…then…next…after that…finally… (Đầu tiên hết … sau đó…tiếp theo…sau đó…cuối cùng)

To start with…later…to finish up… (Bắt đầu với … sau đó…và để kết thúc…)

VII. FINISHING ONE PART… - KẾT THÚC MỘT PHẦN

Well, I’ve told you about… (Vâng, tôi vừa trình bày với các bạn về phần …)

That’s all I have to say about… (Đó là tất cả những gì tôi phải nói về phần …)

We have just looked at… (Chúng ta vừa xem qua phần …)

VIII. STARTING ANOTHER PART – BẮT ĐẦU MỘT PHẦN KHÁC.

Now we’ll move on to… (Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…)

Let me turn now to… (Để thôi chuyển tới phần…)

Next… (Tiếp theo…)

Let’s look now at…(Chúng ta cùng nhìn vào phần…)

That’s all I have to say about….. (Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về…)

Now I’d like to look at….. (Bây giờ tôi muốn xem xét tới vấn đề…)

I’d now like to move on….. (Tôi muốn chuyển sang nói về…)

I’d like to turn to….. (Tôi muốn chuyển sang…)

IX. ENDING – KẾT THÚC

I’d like to conclude by… (Tôi muốn kết luận lại bằng cách …)

Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again. (Bây giờ, để tóm tắt lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.)

That brings us to the end of my presentation. (Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi.)

That brings me to the end of my presentation. I’ve talked about…. (Tôi xin dừng bài nói hôm nay tại đây. Tôi vừa nói về…)

In conclusion,… (Kết luận lại,…)

X. THANKING YOUR AUDIENCE. – CẢM ƠN THÍNH GIẢ

Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)

Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.)

Well that’s it from me. Thanks very much. (Vâng, phần của tôi đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều.)

Many thanks for your attention. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của bạn.)

May I thank you all for being such an attentive audience. (Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã rất tập trung.)

XI. QUESTION – HỎI ĐÁP

Now I'll try to answer any questions you may have. (Giờ tôi sẽ cố gắng trả lời mọi câu hỏi của quý vị đặt ra.)

Can I answer any questions? (Có câu hỏi nào tôi có thể giải đáp không ạ?)

Are there any questions? (Có câu hỏi nào không ạ?)

Do you have any questions? (Quý vị có câu hỏi nào không?)

Are there any final questions? (Còn câu hỏi cuối nào không?)

And now if there are any questions, I would be pleased to answer them. (Và bây giờ, nếu có câu hỏi nào, tôi vui lòng giải đáp hết.)

I'd be glad to answer any questions you might have.  (Tôi rất sẵn lòng các câu hỏi mà quý vị đưa ra.)

XII. ANSWERING QUESTION -  TRẢ LỜI CÁC CÂU HỎI VÀ NHẬN XÉT

Thank you for your question/comment, in my opinion/as far as I know/from my point of view… (Cảm ơn câu hỏi/bình luận của bạn, theo quan điểm của tôi/theo hiểu biết của tôi/từ quan điểm của tôi…)

That’s a rather difficult question to answer here – it might require more research. (Đó là một câu hỏi khó có thể trả lời ở đây, có thể đòi hỏi phải nghiên cứu thêm nữa) (dùng khi bạn không muốn/không thể trả lời câu hỏi ngay lập tức)

It’s an interesting point, but I am not sure whether I completly agree with you on that (Đó là một điểm thật thú vị, nhưng tôi không chắc là tôi hoàn toàn đồng ý với anh về điều đó) (Không đồng tình với nhận xét của khán giả)

I have mentioned it in my talk. Thank you for pointing that out. (Đã nói đến trong bài rồi, không giải thích thêm nữa)
Hi vọng những chia sẻ trên đây sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong kỹ năng thuyết trình. Chúc các bạn thành công!

Sự căng thẳng trong tiếng anh diễn tả trong tiếng anh như thế nào?

Đã bao giờ trong công việc hay trong việc học hành bạn cảm thấy chán nản, uể oải và dễ dàng nổi cáu kể cả với những điều nhỏ nhất. Nếu bạn đã từng như vậy, đó là dấu hiệu của sự cẳng thẳng hay Tiếng anh còn gọi là " Stress". Hôm nay chúng ta cùng nhau ghi lại 10 thành ngữ cực hay về trạng thái này nhé!


1. Someone drive one crazy

Cụm này có nghĩa là làm cho ai đó phát cáu, bực bội.

Ví dụ:

The neighbor’s dog drives me crazy. It barks all night every day.

Con chó nhà hàng xóm làm tôi phát điên. Ngày nào nó cũng sủa suốt cả đêm.

2. Have had it up to here

Nghĩa đen là đã chịu đựng đủ rồi, tới mức mất kiểm soát, không thể chịu thêm được nữa.

Ví dụ:

I have had it up to here with my boss’s demands. I’m leaving this company today.

Tôi chịu hết nổi với các yêu cầu của ông chủ rồi. Tôi sẽ rời công ty ngày hôm nay.

3. My head’s about to explode

Nghĩa của thành ngữ này là đầu tôi muốn nổ tung rồi.

Ví dụ:

I’ve been working a month without a day off. I feel like my head’s about to explode. I need get out of here.

Tôi đã làm việc cả tháng mà không có một ngày nghỉ nào. Tôi thấy đầu sắp nổ tung rồi. Tôi cần ra khỏi đây.
4. Have too much on one’s plate

Nghĩa đen là có quá nhiều thứ trên cái đĩa của một ai đó – câu này có nghĩa là bạn đang có một mớ công việc cần giải quyết nên rất căng thẳng.

Ví dụ:

Please, you should sympathize with her. She has too much on her plate.

Xin hãy thông cảm cho cô ấy. Cô ấy quá căng thẳng.

5. Snap someone’s head off

Nghĩa đen là cắn đứt đầu của ai đó – tức là khi bạn đang bực bội không thể kiểm soát nổi cơn giận.

Ví dụ:

Boss: I still have not received the sale report that I asked you to do. What’s wrong with you? This is the third time I have asked.

Ông chủ: Tôi vẫn chưa nhận được báo cáo bán hàng mà tôi yêu cầu cậu làm. Có chuyện gì với cậu vậy? Đây là lần thứ 3 tôi hỏi rồi đấy.

Tom: I’m not a robot, what more do you want me to do? Tell your secretary to do that, I’m tired of this job, I quit.

Tom: Tôi không phải con rô bốt, ông còn muốn tôi làm gì nữa? Hãy bảo thư ký của ông làm báo cáo đó. Tôi chán việc này lắm rồi. Tôi bỏ việc.

Boss: Oh, don’t need to snap my head off like that. Go home and relax for several days.

Ông chủ: Oh, không cần phải căng thẳng với tôi như vậy. Về nhà và nghỉ ngơi vài ngày đi.

6. Someone get on one’s nerves

Nghĩa đen là ai đó động vào dây thần kinh của người khác – có nghĩa là bị ai gây khó chịu, bực bội.

Ví dụ:

I dislike that bird, its voice gets on my nerves.

Tôi không thích con chim đó, cái giọng hót của nó khiến tôi khó chịu.



7. I can’t take it anymore

Cụm này nghĩa là không thể nhận thêm cái gì nữa, đủ quá rồi.

Ví dụ:

I received workload much more than 2 times, so I can’t take it anymore.

Tôi đã nhận khối lượng công việc nhiều gấp đôi nên tôi không thể chịu đựng thêm nữa.

8. Have a lot on one’s mind

Cụm này có nghĩa là có quá nhiều thứ trong đầu, có quá nhiều điều phải lo lắng.

Ví dụ:

This is my difficult time. I have a lot on my mind.

Đây là thời kỳ khó khăn của tôi. Có rất nhiều điều phải lo nghĩ.

9. Not feeling yourself

Cấu trúc này có nghĩa là không còn là chính mình do bị căng thẳng vì một điều gì đó.

Ví dụ:

Daisy hasn’t been feeling herself ever since she lost her boyfriend.

Daisy đã không thấy còn là chính mình kể từ khi cô ấy mất đi người bạn trai.

10. I can’t stand it

Cấu trúc này có nghĩa là không thể chịu được.

Ví dụ:

I lost all my money on stock market. I went bankrupt. I can’t stand it.

Tôi đã mất hết tiền vào thị trường chứng khoán. Tôi phá sản rồi. Tôi không thể chịu đựng nổi nữa.