Cách chỉ dẫn bằng tiếng anh (Instructions)
Xem thêm:
| thuật ngữ kế toán tiếng anh |
| học tiếng anh chuyên ngành kế toán |
| học tiếng anh giao tiếp hiệu quả |
|
come in! |
mời vào! |
|
please sit down |
xin mời ngồi! |
|
could I have your attention, please? |
xin quý vị vui lòng chú ý lắng nghe! |
|
let's go! |
đi nào! |
|
hurry up! |
nhanh lên nào! |
|
get a move on! |
nhanh lên nào! |
|
calm down |
bình tĩnh nào |
|
steady on! |
chậm lại nào! |
|
hang on a second |
chờ một lát |
|
hang on a minute |
chờ một lát |
|
one moment, please |
xin chờ một lát |
|
just a minute |
chỉ một lát thôi |
|
take your time |
cứ từ từ thôi |
|
please be quiet |
xin hãy trật tự |
|
shut up! |
im đi! |
|
stop it! |
dừng lại đi! |
|
don't worry |
đừng lo |
|
don't forget |
đừng quên nhé |
|
help yourself |
cứ tự nhiên |
|
go ahead |
cứ tự nhiên |
|
let me know! |
hãy cho mình biết! |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét