Cách nói lời cảm ơn và xin lỗi khi sử dụng tiếng anh
Xem thêm:
| học tiếng anh chuyên ngành kế toán |
| học tiếng anh giao tiếp hiệu quả |
| cách học tiếng anh giao tiếp |
|
thanks for your ... |
cám ơn cậu đã… |
|
help |
giúp đỡ |
|
hospitality |
đón tiếp nhiệt tình |
|
email |
gửi email |
|
I'm sorry |
mình xin lỗi |
|
I'm really sorry |
mình thực sự xin lỗi |
|
sorry I'm late |
xin lỗi mình đến muộn |
|
sorry to keep you waiting |
xin lỗi vì đã bắt cậu phải chờ đợi |
|
sorry for the delay |
xin lỗi vì đã trì hoãn |
Exclamations - Lời cảm thán
|
look! |
nhìn kìa! |
|
great! |
tuyệt quá! |
|
come on! |
thôi nào! |
|
only joking! or just kidding! |
mình chỉ đùa thôi! |
|
bless you! (after a sneeze) |
chúa phù hộ cho cậu! (sau khi ai đó hắt xì hơi) |
|
that's funny! |
hay quá! |
|
that's funny, ... |
lạ thật,… |
|
that's life! |
đời là thế đấy! |
|
damn it! |
mẹ kiếp! |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét